Full Name: Diego Roberto Mendoza

Tên áo: MENDOZA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Sep 30, 1992)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 85

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2021CA Huracán78
Sep 13, 2021CA Huracán78
Jun 2, 2020CA Huracán78
Jun 1, 2020CA Huracán78
Jun 1, 2020CA Huracán80
May 27, 2020CA Huracán đang được đem cho mượn: UD Ibiza80
Oct 16, 2019CA Huracán đang được đem cho mượn: UD Ibiza80
Jun 2, 2019CA Huracán80
Jun 1, 2019CA Huracán80
Apr 1, 2019CA Huracán đang được đem cho mượn: Belgrano80
Jan 15, 2019CA Huracán80
Jan 25, 2017CA Huracán80
Jul 12, 2016Estudiantes de LP đang được đem cho mượn: CA Huracán80
Jul 10, 2016CA Huracán80
Jun 2, 2016Estudiantes de LP80

CA Huracán Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hernán GalindezHernán GalindezGK3783
9
Ramón ÁbilaRamón ÁbilaF(C)3582
8
Leonardo GilLeonardo GilDM,TV,AM(C)3383
23
Victor CantilloVictor CantilloDM,TV(C)3183
17
Gabriel AlanísGabriel AlanísHV,DM,TV(T),AM(PT)3083
43
Eric RamírezEric RamírezAM,F(PTC)2883
20
Emmanuel Ojeda
Universidad de Chile
DM,TV(C)2781
24
Tomás GuidaraTomás GuidaraHV,DM,TV(P)2982
10
Walter MazzanttiWalter MazzanttiAM(P),F(PC)2885
7
Matías Tissera
Ludogorets Razgrad
F(C)2882
29
Hernán de la FuenteHernán de la FuenteHV,DM,TV(P)2882
26
Leonardo SequeiraLeonardo SequeiraAM(PT),F(PTC)2983
11
Agustín Urzi
FC Juárez
AM,F(PT)2484
25
César IbáñezCésar IbáñezHV,DM,TV(T)2583
6
Fabio PereyraFabio PereyraHV(C)3583
Matko MiljevicMatko MiljevicAM(PTC)2378
15
Agostino SpinaAgostino SpinaDM(C),TV(PC)2376
32
Sebastián MezaSebastián MezaGK2582
18
Santiago MoyaSantiago MoyaHV(C)2170
16
Rodrigo CabralRodrigo CabralAM,F(PT)2482
Lucas CarrizoLucas CarrizoHV(TC)2783
Santiago LujánSantiago LujánTV(PC),AM(C)2370
21
Franco Watson
Lanús
AM(PTC)2278
2
Nicolás Goitea
CA Mitre SdE
HV,DM(C)2778
31
Marco Pellegrino
AC Milan
HV(C)2280
40
Nazareno DuránNazareno DuránGK2070
22
Daniel Zabala
River Plate
HV(C)2273