Full Name: Richard Strebinger
Tên áo: STREBINGER
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Feb 14, 1993)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 89
CLB: Kapfenberger SV
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2024 | Kapfenberger SV | 78 |
Jan 24, 2024 | Kapfenberger SV | 80 |
Jan 23, 2024 | Kapfenberger SV | 80 |
May 20, 2023 | SV Ried | 80 |
May 15, 2023 | SV Ried | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Richard Strebinger | GK | 31 | 78 | ||
18 | Nemanja Zikic | TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
28 | HV,DM(C) | 21 | 70 | |||
11 | Artur Murza | TV,AM(T) | 23 | 73 | ||
17 | Lukas Walchhütter | HV,DM(C) | 20 | 70 | ||
40 | David Heindl | HV(C) | 19 | 67 | ||
2 | Olivier N'Zi | HV(TC),DM(C) | 23 | 72 | ||
32 | Florian Haxha | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 73 |