Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 1982
Sân vận động: DEVK-Arena (1,000)
Giải đấu: Primera Divisiò
Địa điểm: Sant Julia de Loria
Quốc gia: Andorra
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Fabrice Begeorgi | HV,DM,TV,AM(PT) | 37 | 76 | ||
4 | Jon Echaide | HV(PTC) | 36 | 76 | ||
20 | Raúl Iberbia | HV,DM,TV(T) | 34 | 75 | ||
9 | Kambi Bacari | F(C) | 36 | 76 | ||
0 | Tony Andreu | TV,AM(C) | 35 | 76 | ||
25 | Álex Ruiz | GK | 32 | 78 | ||
0 | Giovanni Rodríguez | AM,F(PTC) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera Divisiò | 2 |
Cup History | Titles | |
Copa Constitució | 3 | |
Supercopa Andorrana | 6 |
Cup History | ||
Copa Constitució | 2021 | |
Supercopa Andorrana | 2018 | |
Copa Constitució | 2015 | |
Supercopa Andorrana | 2014 | |
Copa Constitució | 2014 | |
Supercopa Andorrana | 2011 | |
Supercopa Andorrana | 2010 | |
Supercopa Andorrana | 2009 | |
Supercopa Andorrana | 2004 |
Đội bóng thù địch | |
FC Ordino | |
FC Lusitanos | |
FC Santa Coloma |