Full Name: Hwang Ki-Wook
Tên áo: HWANG
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 28 (Jun 10, 1996)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 77
CLB: Chungnam Asan
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 12, 2024 | Chungnam Asan | 78 |
Aug 17, 2019 | FC Seoul | 78 |
Aug 17, 2019 | FC Seoul | 78 |
Jun 8, 2018 | FC Seoul | 78 |
Jun 7, 2018 | FC Seoul | 78 |
Nov 5, 2017 | FC Seoul đang được đem cho mượn: Royale Union Tubize-Braine | 78 |
Dec 14, 2015 | FC Seoul | 78 |
Dec 14, 2015 | FC Seoul | 78 |
Dec 8, 2015 | Gangwon FC | 78 |
Nov 28, 2015 | Gangwon FC | 78 |
Mar 9, 2014 | Gangwon FC | 78 |
Sep 22, 2011 | Gangwon FC | 78 |
Apr 22, 2010 | Gangwon FC | 80 |
Apr 22, 2010 | Jeonnam Dragons | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ki-Wook Hwang | HV,DM(C) | 28 | 78 | |||
6 | Jong-Gook Kim | DM,TV(C) | 36 | 73 | ||
24 | Se-Jik Park | DM,TV,AM(C) | 35 | 76 | ||
14 | Hak-Min Lee | HV,DM(PT) | 33 | 70 | ||
21 | Ju-Won Park | GK | 34 | 75 | ||
7 | Seung-Min Song | AM(PTC) | 33 | 78 | ||
17 | Sung-Ju Kim | AM(PTC) | 34 | 77 | ||
Byung-Hyun Park | HV(C) | 31 | 77 | |||
1 | Han-Keun Park | GK | 28 | 70 | ||
47 | Eun-Beom Lee | F(C) | 29 | 76 | ||
3 | Ho-In Lee | HV(C) | 29 | 75 | ||
Josepablo Monreal | F(C) | 28 | 76 | |||
7 | Denisson Silva | TV,AM(PTC) | 27 | 73 | ||
25 | Seong-Hyeon Gwon | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
Song-Hoon Shin | GK | 22 | 70 | |||
Jun-Young Jang | HV(C) | 31 | 70 | |||
Dong-Gyu Yu | F(C) | 29 | 75 | |||
8 | Min-Seok Kim | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
Hyeon-Woong Choi | HV(C) | 21 | 70 | |||
Jung-Hyun Kim | TV,AM(C) | 20 | 63 | |||
9 | Min-Geu Kang | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
77 | Ma-Ho Chung | DM,TV(C) | 20 | 68 |