# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Filip Twardzik | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 73 | ||
18 | Sebastian Wimmer | HV,DM(C) | 31 | 77 | ||
10 | Marco Kadlec | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | |||
8 | HV,DM(C) | 23 | 72 | |||
6 | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
32 | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | |||
0 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
8 | Leo Vielgut | TV(C) | 23 | 68 | ||
0 | HV(C) | 20 | 65 | |||
47 | Dominik Weixelbraun | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
0 | AM,F(C) | 19 | 67 | |||
38 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
47 | F(C) | 17 | 63 | |||
50 | GK | 17 | 65 | |||
39 | GK | 18 | 60 | |||
17 | HV(C) | 18 | 65 | |||
48 | TV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |