Biệt danh: Shina
Tên thu gọn: Shinnik
Tên viết tắt: SHI
Năm thành lập: 1957
Sân vận động: Shinnik (22,984)
Giải đấu: Russian First League
Địa điểm: Yaroslavl
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Vyacheslav Zinkov | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
0 | ![]() | Cédric Gogoua | HV(C) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Andryus Rukas | HV(C) | 28 | 77 | |
0 | ![]() | Mikhail Oparin | GK | 31 | 78 | |
75 | ![]() | Denis Vambolt | GK | 30 | 73 | |
50 | ![]() | Artem Golubev | DM,TV(C) | 26 | 78 | |
1 | ![]() | Sergey Aydarov | GK | 26 | 70 | |
90 | ![]() | Pavel Shakuro | HV,DM,TV(T) | 27 | 78 | |
82 | ![]() | HV(C) | 22 | 74 | ||
8 | ![]() | AM(PTC) | 22 | 75 | ||
89 | ![]() | Ben Aziz Zagrè | HV(C) | 26 | 65 | |
0 | ![]() | Steven Alfred | F(C) | 27 | 75 | |
38 | ![]() | Vasiliy Aleynikov | TV,AM(C) | 29 | 74 | |
27 | ![]() | Artur Chernyi | HV(C) | 24 | 70 | |
0 | ![]() | Timofey Shipunov | TV,AM(C) | 21 | 76 | |
15 | ![]() | Dmitriy Samoilov | AM,F(T) | 31 | 76 | |
0 | ![]() | Nikita Miroshnichenko | TV(C) | 23 | 73 | |
61 | ![]() | Artem Malakhov | AM,F(P) | 27 | 77 | |
70 | ![]() | AM,F(P) | 25 | 75 | ||
24 | ![]() | Jonathan John | HV(PTC) | 23 | 70 | |
51 | ![]() | GK | 19 | 65 | ||
2 | ![]() | Artemiy Kosogorov | HV(PC) | 21 | 65 | |
11 | ![]() | Zakhar Fedorov | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |
46 | ![]() | Egor Sinitsyn | HV(PC),DM,TV(C) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Artem Lavrenkov | HV(C) | 19 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Russian First League | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |