19
Josip ELEZ

Full Name: Josip Elez

Tên áo: ELEZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Apr 25, 1994)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 89

CLB: Hajduk Split

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2025Hajduk Split80
Jun 22, 2025Hajduk Split80
Dec 14, 2024Hajduk Split80
Dec 9, 2024Hajduk Split82
Jul 1, 2022Hajduk Split82
May 12, 2022Hajduk Split82
Mar 30, 2022Hajduk Split82
Aug 16, 2021Hajduk Split82
Jun 9, 2021Hajduk Split82
Feb 13, 2021Hannover 9682
May 23, 2019Hannover 9683
May 16, 2018Hannover 9683
Jan 8, 2018HNK Rijeka đang được đem cho mượn: Hannover 9683
Aug 1, 2017HNK Rijeka83
Jun 14, 2017SS Lazio83

Hajduk Split Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Marko LivajaMarko LivajaAM,F(C)3187
19
Josip ElezJosip ElezHV(C)3180
13
Ivan LučićIvan LučićGK3083
17
Dario MelnjakDario MelnjakHV,DM,TV,AM(T)3284
23
Filip KrovinovićFilip KrovinovićDM,TV,AM(C)2985
1
Ivica IvušićIvica IvušićGK3085
7
Anthony KalikAnthony KalikDM,TV(C),AM(PTC)2782
31
Zvonimir ŠarlijaZvonimir ŠarlijaHV(C)2883
5
Ismaël DialloIsmaël DialloHV(TC)2883
6
Mihael ŽaperMihael ŽaperHV,DM(C)2683
25
Filip UremovićFilip UremovićHV(C)2884
15
Michele ŠegoMichele ŠegoAM(PT),F(PTC)2480
24
Abdoulie SanyangAbdoulie SanyangAM(PT),F(PTC)2680
33
Toni SilićToni SilićGK2173
21
Rokas PukštasRokas PukštasDM,TV,AM(C)2083
32
Šimun HrgovićŠimun HrgovićHV,DM,TV(PT)2180
28
Roko BrajkovićRoko BrajkovićAM(PT),F(PTC)2076
Adrion PajazitiAdrion PajazitiDM,TV,AM(C)2277
Dominik BabićDominik BabićAM,F(PT)1865
37
Noa SkokoNoa SkokoTV,AM(C)1965
36
Marino SkelinMarino SkelinHV(C)1865
8
Niko SigurNiko SigurHV,AM(P),DM,TV(PC)2182
34
Bruno DurdovBruno DurdovAM,F(PT)1778
35
Luka JurakLuka JurakDM,TV(C)1970