15
Michele ŠEGO

Full Name: Michele Šego

Tên áo: ŠEGO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Aug 5, 2000)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Hajduk Split

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 21, 2025Hajduk Split80
May 14, 2025Hajduk Split77
Jan 31, 2025Hajduk Split77
Jan 17, 2025Hajduk Split77
Oct 22, 2022NK Varaždin77
Oct 17, 2022NK Varaždin73
Jun 15, 2022NK Varaždin73
Jun 2, 2022Hajduk Split73
Jun 1, 2022Hajduk Split73
Mar 28, 2022Hajduk Split đang được đem cho mượn: NK Varaždin73
Oct 21, 2021Hajduk Split đang được đem cho mượn: NK Varaždin73
Jul 12, 2021Hajduk Split đang được đem cho mượn: NK Varaždin73
Jun 2, 2021Hajduk Split73
Jun 1, 2021Hajduk Split73
Jan 20, 2021Hajduk Split đang được đem cho mượn: NK Dugopolje73

Hajduk Split Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ivan RakitićIvan RakitićDM,TV,AM(C)3788
10
Marko LivajaMarko LivajaAM,F(C)3187
19
Josip ElezJosip ElezHV(C)3180
13
Ivan LučićIvan LučićGK3083
17
Dario MelnjakDario MelnjakHV,DM,TV,AM(T)3284
23
Filip KrovinovićFilip KrovinovićDM,TV,AM(C)2985
7
Anthony KalikAnthony KalikDM,TV(C),AM(PTC)2782
5
Ismaël DialloIsmaël DialloHV(TC)2883
6
Mihael ŽaperMihael ŽaperHV,DM(C)2683
25
Filip UremovićFilip UremovićHV(C)2884
15
Michele ŠegoMichele ŠegoAM(PT),F(PTC)2480
77
Nazariy Rusyn
Sunderland
AM(PT),F(PTC)2682
24
Abdoulie SanyangAbdoulie SanyangAM(PT),F(PTC)2680
27
Stipe Biuk
Real Valladolid
AM,F(PT)2283
21
Rokas PukštasRokas PukštasDM,TV(C),AM(PC)2083
32
Šimun HrgovićŠimun HrgovićHV,DM,TV,AM(PT)2180
28
Roko BrajkovićRoko BrajkovićAM(PT),F(PTC)1976
3
Dominik PrpićDominik PrpićHV(C)2182
26
Marko CapanMarko CapanDM,TV(C)2175
Elvis LetajElvis LetajHV(TC),DM,TV(T)2172
37
Noa SkokoNoa SkokoTV,AM(C)1965
36
Marino SkelinMarino SkelinHV(C)1865
8
Niko SigurNiko SigurHV(P),DM,TV(PC)2182
43
Niko DjolongaNiko DjolongaHV,DM,TV(P)2173
34
Bruno DurdovBruno DurdovAM,F(PT)1778
35
Luka JurakLuka JurakDM,TV(C)1970