?
Noa SKOKO

Full Name: Noa Skoko

Tên áo: SKOKO

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Jan 12, 2006)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 61

CLB: Hajduk Split

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2024Hajduk Split65
May 2, 2024Hajduk Split65
Mar 18, 2024Hajduk Split đang được đem cho mượn: Hajduk Split II65
Jun 26, 2023Hajduk Split đang được đem cho mượn: Hajduk Split II65
Jun 12, 2023Hajduk Split đang được đem cho mượn: Hajduk Split II65

Hajduk Split Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ivan RakitićIvan RakitićDM,TV,AM(C)3688
9
Aleksandar TrajkovskiAleksandar TrajkovskiAM,F(TC)3282
10
Marko LivajaMarko LivajaAM,F(C)3187
91
Lovre KalinićLovre KalinićGK3482
19
Josip ElezJosip ElezHV(C)3080
13
Ivan LučićIvan LučićGK2983
17
Dario MelnjakDario MelnjakHV,DM,TV,AM(T)3284
23
Filip KrovinovićFilip KrovinovićDM,TV,AM(C)2985
7
Anthony KalikAnthony KalikDM,TV(C),AM(PTC)2782
21
Zvonimir ŠarlijaZvonimir ŠarlijaHV(C)2883
5
Ismaël DialloIsmaël DialloHV(TC)2883
6
Mihael ŽaperMihael ŽaperHV,DM(C)2683
25
Filip UremovićFilip UremovićHV(C)2884
Jan Mlakar
Pisa SC
AM(PT),F(PTC)2684
15
Michele ŠegoMichele ŠegoAM(PT),F(PTC)2477
Nazariy Rusyn
Sunderland
AM(PT),F(PTC)2682
Yassine BenrahouYassine BenrahouAM,F(PTC)2683
24
Abdoulie SanyangAbdoulie SanyangAM(PT),F(PTC)2578
27
Stipe Biuk
Real Valladolid
AM,F(PT)2283
1
Toni SilićToni SilićGK2073
21
Rokas PukštasRokas PukštasDM,TV(C),AM(PC)2083
32
Šimun HrgovićŠimun HrgovićHV,DM,TV,AM(T)2078
28
Roko BrajkovićRoko BrajkovićAM(PT),F(PTC)1973
3
Dominik PrpićDominik PrpićHV(C)2080
26
Marko CapanMarko CapanDM,TV(C)2075
Davyd FesyukDavyd FesyukGK1965
40
Borna BuljanBorna BuljanGK1975
Elvis LetajElvis LetajHV(TC),DM,TV(T)2172
Noa SkokoNoa SkokoTV,AM(C)1965
Marin ĆalušićMarin ĆalušićDM,TV,AM(C)1865
Ivan BosančićIvan BosančićGK1765
36
Marino SkelinMarino SkelinHV(C)1865
Lovre LončarLovre LončarAM,F(PT)1865
8
Niko SigurNiko SigurHV(P),DM,TV(PC)2182
43
Niko DjolongaNiko DjolongaHV,DM,TV(P)2073
34
Bruno DurdovBruno DurdovAM,F(PT)1775
35
Luka JurakLuka JurakDM,TV(C)1970
Davor BistreDavor BistreDM,TV,AM(C)1665
Roko VojvodićRoko VojvodićDM,TV(C)1665
38
Luka HodakLuka HodakHV(P),DM,TV(PC)1865
Duje MilišićDuje MilišićHV,DM,TV(T)1765
Dmytro ZudinDmytro ZudinAM(T),F(TC)1765
Sebastijan KajtaziSebastijan KajtaziTV(C),AM(PTC)1865
Duje MatićDuje MatićF(C)1865
Šime PerkoŠime PerkoF(C)1765
Bruno MišuraBruno MišuraF(C)1665
Ivan KrstanovićIvan KrstanovićHV,DM,TV(T)1865
Zvonimir HrastovićZvonimir HrastovićHV(P),DM,TV(PC)1765
Marino ZeravicaMarino ZeravicaF(C)1865