37
Noa SKOKO

Full Name: Noa Skoko

Tên áo: SKOKO

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Jan 12, 2006)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 61

CLB: Hajduk Split

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 24, 2025Hajduk Split65
Apr 21, 2025Hajduk Split65
Jul 1, 2024Hajduk Split65
May 2, 2024Hajduk Split65
Mar 18, 2024Hajduk Split đang được đem cho mượn: Hajduk Split II65
Jun 26, 2023Hajduk Split đang được đem cho mượn: Hajduk Split II65
Jun 12, 2023Hajduk Split đang được đem cho mượn: Hajduk Split II65

Hajduk Split Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ivan RakitićIvan RakitićDM,TV,AM(C)3788
10
Marko LivajaMarko LivajaAM,F(C)3187
19
Josip ElezJosip ElezHV(C)3180
13
Ivan LučićIvan LučićGK3083
17
Dario MelnjakDario MelnjakHV,DM,TV,AM(T)3284
23
Filip KrovinovićFilip KrovinovićDM,TV,AM(C)2985
7
Anthony KalikAnthony KalikDM,TV(C),AM(PTC)2782
Zvonimir ŠarlijaZvonimir ŠarlijaHV(C)2883
5
Ismaël DialloIsmaël DialloHV(TC)2883
6
Mihael ŽaperMihael ŽaperHV,DM(C)2683
25
Filip UremovićFilip UremovićHV(C)2884
15
Michele ŠegoMichele ŠegoAM(PT),F(PTC)2480
Yassine BenrahouYassine BenrahouAM,F(PTC)2683
24
Abdoulie SanyangAbdoulie SanyangAM(PT),F(PTC)2680
31
Ivan BanicIvan BanicGK3078
Toni SilićToni SilićGK2173
21
Rokas PukštasRokas PukštasDM,TV,AM(C)2083
32
Šimun HrgovićŠimun HrgovićHV,DM,TV(PT)2180
28
Roko BrajkovićRoko BrajkovićAM(PT),F(PTC)1976
3
Dominik PrpićDominik PrpićHV(C)2182
26
Marko CapanMarko CapanDM,TV(C)2175
Dominik BabićDominik BabićAM,F(PT)1865
37
Noa SkokoNoa SkokoTV,AM(C)1965
36
Marino SkelinMarino SkelinHV(C)1865
8
Niko SigurNiko SigurHV(P),DM,TV(PC)2182
34
Bruno DurdovBruno DurdovAM,F(PT)1778
35
Luka JurakLuka JurakDM,TV(C)1970