5
Ismaël DIALLO

Full Name: Ismaël Jean Chester Diallo

Tên áo: I. DIALLO

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Jan 29, 1997)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Hajduk Split

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2023Hajduk Split83
Jul 14, 2023Hajduk Split83
Jul 12, 2023Hajduk Split83
Jul 12, 2023Hajduk Split83
Jul 1, 2023AC Ajaccio83
Nov 28, 2022AC Ajaccio83
Nov 22, 2022AC Ajaccio82
Jan 24, 2022AC Ajaccio82
Jan 18, 2022AC Ajaccio80
Sep 29, 2020AC Ajaccio80
Sep 29, 2020AC Ajaccio73
Aug 8, 2020AC Ajaccio73
Jan 12, 2019AC Ajaccio73
Oct 23, 2017SC Bastia73
May 12, 2017SC Bastia73

Hajduk Split Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ivan RakitićIvan RakitićDM,TV,AM(C)3788
9
Aleksandar TrajkovskiAleksandar TrajkovskiAM,F(TC)3282
10
Marko LivajaMarko LivajaAM,F(C)3187
91
Lovre KalinićLovre KalinićGK3482
19
Josip ElezJosip ElezHV(C)3080
13
Ivan LučićIvan LučićGK3083
17
Dario MelnjakDario MelnjakHV,DM,TV,AM(T)3284
23
Filip KrovinovićFilip KrovinovićDM,TV,AM(C)2985
7
Anthony KalikAnthony KalikDM,TV(C),AM(PTC)2782
5
Ismaël DialloIsmaël DialloHV(TC)2883
6
Mihael ŽaperMihael ŽaperHV,DM(C)2683
25
Filip UremovićFilip UremovićHV(C)2884
Jan Mlakar
Pisa SC
AM(PT),F(PTC)2684
15
Michele ŠegoMichele ŠegoAM(PT),F(PTC)2477
Nazariy Rusyn
Sunderland
AM(PT),F(PTC)2682
24
Abdoulie SanyangAbdoulie SanyangAM(PT),F(PTC)2578
27
Stipe Biuk
Real Valladolid
AM,F(PT)2283
21
Rokas PukštasRokas PukštasDM,TV(C),AM(PC)2083
32
Šimun HrgovićŠimun HrgovićHV,DM,TV,AM(T)2178
28
Roko BrajkovićRoko BrajkovićAM(PT),F(PTC)1973
3
Dominik PrpićDominik PrpićHV(C)2080
26
Marko CapanMarko CapanDM,TV(C)2175
40
Borna BuljanBorna BuljanGK1975
Elvis LetajElvis LetajHV(TC),DM,TV(T)2172
Noa SkokoNoa SkokoTV,AM(C)1965
8
Niko SigurNiko SigurHV(P),DM,TV(PC)2182
43
Niko DjolongaNiko DjolongaHV,DM,TV(P)2073
34
Bruno DurdovBruno DurdovAM,F(PT)1775
35
Luka JurakLuka JurakDM,TV(C)1970
Davor BistreDavor BistreDM,TV,AM(C)1765