13
Ivan LUČIĆ

Full Name: Ivan Lučić

Tên áo: LUČIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Mar 23, 1995)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 92

CLB: Hajduk Split

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 14, 2024Hajduk Split83
Dec 9, 2024Hajduk Split82
Jul 31, 2023Hajduk Split82
Jul 27, 2023Hajduk Split78
Dec 4, 2022Hajduk Split78
Nov 30, 2022Hajduk Split78
May 15, 2021NK Istra 196178
May 11, 2021NK Istra 196176
Nov 24, 2020NK Istra 196176
Sep 30, 2020FK Austria Wien76
May 7, 2019FK Austria Wien76
Jul 25, 2018FK Austria Wien76
May 11, 2018Bristol City76
Jun 2, 2017Bristol City76
Jun 1, 2017Bristol City76

Hajduk Split Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ivan RakitićIvan RakitićDM,TV,AM(C)3688
9
Aleksandar TrajkovskiAleksandar TrajkovskiAM,F(TC)3282
10
Marko LivajaMarko LivajaAM,F(C)3187
91
Lovre KalinićLovre KalinićGK3482
19
Josip ElezJosip ElezHV(C)3080
13
Ivan LučićIvan LučićGK2983
17
Dario MelnjakDario MelnjakHV,DM,TV,AM(T)3284
23
Filip KrovinovićFilip KrovinovićDM,TV,AM(C)2985
7
Anthony KalikAnthony KalikDM,TV(C),AM(PTC)2782
31
Zvonimir ŠarlijaZvonimir ŠarlijaHV(C)2883
5
Ismaël DialloIsmaël DialloHV(TC)2883
6
Mihael ŽaperMihael ŽaperHV,DM(C)2683
25
Filip UremovićFilip UremovićHV(C)2784
Jan Mlakar
Pisa SC
AM(PT),F(PTC)2684
Michele ŠegoMichele ŠegoAM(PT),F(PTC)2477
Nazariy Rusyn
Sunderland
AM(PT),F(PTC)2682
24
Abdoulie SanyangAbdoulie SanyangAM(PT),F(PTC)2578
27
Stipe Biuk
Real Valladolid
AM,F(PT)2283
21
Rokas PukštasRokas PukštasDM,TV(C),AM(PC)2083
16
Madžid ŠošićMadžid ŠošićAM,F(PTC)2276
32
Šimun HrgovićŠimun HrgovićHV,DM,TV,AM(T)2078
28
Roko BrajkovićRoko BrajkovićAM(PT),F(PTC)1973
3
Dominik PrpićDominik PrpićHV(C)2080
26
Marko CapanMarko CapanDM,TV(C)2075
40
Borna BuljanBorna BuljanGK1975
Elvis LetajElvis LetajHV(TC),DM,TV(T)2172
Noa SkokoNoa SkokoTV,AM(C)1965
8
Niko SigurNiko SigurHV(P),DM,TV(PC)2182
43
Niko DjolongaNiko DjolongaHV,DM,TV(P)2073
34
Bruno DurdovBruno DurdovAM,F(PT)1775
35
Luka JurakLuka JurakDM,TV(C)1970
Davor BistreDavor BistreDM,TV,AM(C)1665