21
Zvonimir ŠARLIJA

Full Name: Zvonimir Šarlija

Tên áo: ŠARLIJA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Aug 29, 1996)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 80

CLB: Hajduk Split

On Loan at: Pafos FC

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025Hajduk Split đang được đem cho mượn: Pafos FC83
Jul 31, 2023Hajduk Split83
Jul 27, 2023Hajduk Split82
Jul 7, 2023Hajduk Split82
Jun 26, 2023Hajduk Split82
Jun 23, 2023Hajduk Split82
Jun 16, 2023Hajduk Split82
Feb 14, 2022Panathinaikos82
Aug 20, 2021Panathinaikos82
Jul 12, 2021MKE Ankaragücü82
May 15, 2021MKE Ankaragücü82
Sep 8, 2020MKE Ankaragücü82
Jun 2, 2020NK Slaven Belupo82
Jun 1, 2020NK Slaven Belupo82
Apr 8, 2020NK Slaven Belupo đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK82

Pafos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Mislav OršićMislav OršićAM(PT),F(PTC)3283
19
Jonathan SilvaJonathan SilvaHV(TC),DM,TV(T)3082
5
David GoldarDavid GoldarHV(PC),DM(C)3079
22
Muamer TankovićMuamer TankovićAM,F(PTC)3082
10
De Macedo JairoDe Macedo JairoAM,F(PTC)3283
12
Ken SemaKen SemaTV,AM(PT)3184
1
Ivica IvušićIvica IvušićGK3085
26
Ivan ŠunjićIvan ŠunjićDM,TV(C)2883
23
Derrick LuckassenDerrick LuckassenHV(PC),DM(C)2983
70
Marios IliaMarios IliaAM,F(PC)2881
30
Vlad DragomirVlad DragomirDM,TV,AM(C)2579
21
Zvonimir ŠarlijaZvonimir ŠarlijaHV(C)2883
88
Pêpê RodriguesPêpê RodriguesDM,TV(C)2783
8
Domingos QuinaDomingos QuinaTV,AM(TC)2582
7
Bruno FelipeBruno FelipeHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
2
Kostas PileasKostas PileasHV(TC),DM(T)2679
33
Anderson SilvaAnderson SilvaF(C)2780
77
João CorreiaJoão CorreiaHV,DM,TV(P),AM(PT)2880
93
Neofytos MichaelNeofytos MichaelGK3178
11
Brito JajáBrito JajáAM,F(PTC)2380
16
Mateo TanlongoMateo TanlongoDM,TV(C)2178
32
Mehdi BoukamirMehdi BoukamirHV(C)2178
99
Athanasios PapadoudisAthanasios PapadoudisGK2173
84
Kevin NhagaKevin NhagaAM(PT),F(PTC)1963
81
Georgios KolotasGeorgios KolotasDM,TV,AM(C)1963
80
Christos EfzonaChristos EfzonaHV,DM,TV(C)1963
55
Antonio CikačAntonio CikačGK1963