Full Name: Danijel Stojković

Tên áo: STOJKOVIĆ

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Aug 14, 1990)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 26, 2023OFK Vršac78
Apr 26, 2023OFK Vršac78
Apr 23, 2023Neftchi Fergana78
Apr 14, 2022Neftchi Fergana78
Feb 13, 2021FC Atyrau78
Feb 8, 2021FC Atyrau77
Dec 20, 2020Neman Grodno77
May 15, 2017FC Alashkert77
Jul 25, 2016FK Radnik Surdulica77
Apr 29, 2016OFK Beograd77
Apr 25, 2016OFK Beograd76
Nov 26, 2015BSK Borča76
Oct 6, 2015FK Voždovac đang được đem cho mượn: BSK Borča76
Sep 29, 2014FK Voždovac76

OFK Vršac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Aleksandar LazevskiAleksandar LazevskiHV,DM,TV(T)3777
25
Aleksa VujićAleksa VujićTV,AM(C)3173
8
Danko KikovićDanko KikovićTV,AM(C)3073
99
Nemanja AndrijanićNemanja AndrijanićGK2574
3
Nenad Perović
Mladost Lučani
HV,DM,TV(T)2272
17
Nikola LainovićNikola LainovićAM,F(PT)2367
29
Stefan MaksimovićStefan MaksimovićHV(C)2270
19
Pavel BaranovPavel BaranovTV,AM(P)2575
30
Veljko JovanovićVeljko JovanovićF(C)2370
16
Herbert Ansah
Zeleznicar Pancevo
AM,F(PC)2067
11
Veljko RadosavljevićVeljko RadosavljevićTV,AM(C)1965
32
Bozidar Blagojević
Zeleznicar Pancevo
HV(C)2373
23
David Ivić
Zeleznicar Pancevo
F(C)2070
1
Mirko StevanovićMirko StevanovićGK1963
42
Luka LazinLuka LazinGK1760
15
Cherif DioufCherif DioufHV,DM,TV(C)2575
31
Stefan RadicStefan RadicHV(C)2263
28
Bojan PajovićBojan PajovićHV(C)1760
6
Milan TomicMilan TomicDM,TV,AM(C)2570
5
Darko TerzicDarko TerzicHV,DM,TV(C)2670
14
Vladan BlagojevicVladan BlagojevicDM,TV(C)2665
7
Matija GrekMatija GrekAM,F(T)2373
26
Srdjan CvetkovicSrdjan CvetkovicAM,F(P)2073
22
Uros Cejic
Spartak Subotica
AM,F(PT)2070
24
Djordje GlavinićDjordje GlavinićF(C)2170
20
Vuk VukovicVuk VukovicAM(T),F(TC)2265
13
Umar Mohammad
Crvena Zvezda
F(C)2165
28
Stefan KostadinovStefan KostadinovF(C)1660