Huấn luyện viên: Vladimir Gaćinović
Biệt danh: Plavi Golubovi. Marinci.
Tên thu gọn: Subotica
Tên viết tắt: SZV
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Gradski stadion Subotica (13,000)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Subotica
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Vojo Ubiparip | AM(PT),F(PTC) | 36 | 75 | ||
0 | Muhamed Besic | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
0 | Nenad Lukić | AM,F(C) | 32 | 80 | ||
20 | Miloš Mijić | AM(PTC) | 35 | 78 | ||
44 | Marko Mijailović | HV(PC) | 27 | 79 | ||
5 | Dejan Kerkez | HV(C) | 29 | 78 | ||
15 | Nemanja Ćalasan | HV(C) | 28 | 77 | ||
0 | Nigel Robertha | F(C) | 26 | 80 | ||
18 | David Dundjerski | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 78 | ||
25 | Srdjan Šćepanović | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
0 | Nikola Kuveljić | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
26 | Vladimir Prijović | HV,DM,TV(T) | 22 | 77 | ||
1 | Aleksandar Vulić | GK | 23 | 78 | ||
22 | Jovan Lukić | DM,TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
10 | Luka Bijelović | AM(PT),F(PTC) | 23 | 80 | ||
0 | Yohan Bilingi | HV,DM,TV(P) | 25 | 80 | ||
17 | Kwaku Bonsu Osei | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
49 | Nemanja Krsmanovic | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 75 | ||
70 | Stefan Tomović | TV(C),AM(PTC) | 23 | 79 | ||
2 | Luiz Kayque | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
11 | Andrej Todoroski | AM,F(PC) | 25 | 82 | ||
4 | Mihailo Bogićević | HV(C) | 26 | 76 | ||
9 | José Mulato | F(C) | 22 | 73 | ||
21 | Ilija Babić | AM,F(PTC) | 22 | 77 | ||
3 | Vladimir Vitorović | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
12 | Marin Dulic | GK | 20 | 60 | ||
27 | Léo Antonio | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
0 | Luka Subotić | HV(C) | 22 | 75 | ||
7 | Veljko Jocić | AM(PTC),F(PT) | 18 | 67 | ||
16 | Danijel Kolarić | HV,DM,TV(C) | 19 | 73 | ||
30 | Luka Peic | HV(PC) | 19 | 65 | ||
6 | Francis Ebuka Nwokeabia | TV(C),AM(PTC) | 19 | 67 | ||
99 | Andeljko Pavlović | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
77 | Nikola Puskar | HV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Dimitrije Minic | GK | 16 | 60 | ||
0 | Milos Opačić | F(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
TSC Backa Topola | |
FK Partizan |