Full Name: Aleksa Vujić
Tên áo: VUJIĆ
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jun 3, 1993)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 76
CLB: Radnički SM
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2023 | Radnički SM | 73 |
Oct 18, 2019 | FK Kabel | 73 |
Aug 26, 2018 | FK Zlatibor Čajetina | 73 |
Nov 13, 2017 | FK Sloboda Užice | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Radoš Protić | HV,DM(T) | 37 | 76 | ||
29 | Marko Prljević | HV,DM(C) | 36 | 78 | ||
1 | Miloš Ostojić | GK | 28 | 75 | ||
30 | Aleksa Vujić | TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
4 | Lazar Ivić | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
23 | Nikola Milinković | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | ||
8 | Stefan Stefanović | DM,TV(C) | 33 | 74 | ||
11 | Nikola Ristović | DM,TV,AM(C) | 23 | 63 | ||
26 | Krsta Djordjević | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | ||
21 | Mateja Bacanin | AM,F(C) | 21 | 70 | ||
25 | Mihailo Dragicevic | GK | 24 | 65 | ||
24 | Djordje Jovanović | AM,F(PTC) | 21 | 73 | ||
20 | Djordje Petrović | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
22 | Pius Obuya | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 |