Biệt danh: The Rovers
Tên thu gọn: Raith
Tên viết tắt: RAI
Năm thành lập: 1883
Sân vận động: Stark's Park (10,104)
Giải đấu: Championship
Địa điểm: Kirkcaldy
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Lewis Stevenson | HV,DM(T),TV(TC) | 37 | 77 | |
4 | ![]() | Paul Hanlon | HV(TC) | 35 | 78 | |
16 | ![]() | Sam Stanton | TV(TC) | 30 | 73 | |
21 | ![]() | Shaun Byrne | DM,TV(C) | 31 | 75 | |
3 | ![]() | Liam Dick | HV(TC),DM(T) | 29 | 75 | |
23 | ![]() | Dylan Easton | AM,F(TC) | 30 | 75 | |
5 | ![]() | Callum Fordyce | HV(TC) | 32 | 73 | |
10 | ![]() | Lewis Vaughan | AM,F(PTC) | 29 | 73 | |
7 | ![]() | Aidan Connolly | AM(PTC) | 29 | 73 | |
20 | ![]() | Scott Brown | DM,TV(C) | 30 | 75 | |
6 | ![]() | Euan Murray | HV(TC),DM(T) | 31 | 74 | |
8 | ![]() | Ross Matthews | TV,AM(PC) | 29 | 72 | |
14 | ![]() | Josh Mullin | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 32 | 73 | |
9 | ![]() | Jack Hamilton | F(C) | 24 | 73 | |
11 | ![]() | Callum Smith | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Jordan Doherty | HV,DM,TV(C) | 24 | 74 | |
9 | ![]() | Jamie Gullan | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |
19 | ![]() | F(C) | 21 | 70 | ||
12 | ![]() | GK | 24 | 73 | ||
1 | ![]() | Maciej Dabrowski | GK | 26 | 75 | |
19 | ![]() | TV(C),AM(PC) | 20 | 67 | ||
13 | ![]() | Andy Mcneil | GK | 24 | 65 | |
27 | ![]() | Lewis Gibson | AM,F(T) | 19 | 68 | |
0 | ![]() | HV(PC),DM(P) | 21 | 65 | ||
25 | ![]() | Kai Montagu | TV(C) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | League One | 3 |
![]() | Championship | 6 |
![]() | League Two | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Scottish Challenge Cup | 1 |
![]() | Scottish League Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Scottish Challenge Cup | 2014 |
![]() | Scottish League Cup | 1994 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Dunfermline Athletic |
![]() | East Fife |