Huấn luyện viên: Vahe Gevorgyan
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Alashkert
Tên viết tắt: ALA
Năm thành lập: 1990
Sân vận động: Nairi Stadium (6,800)
Giải đấu: Armenian Premier League
Địa điểm: Martuni
Quốc gia: Armenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Taron Voskanyan | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
0 | Stefan Aškovski | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 32 | 79 | ||
10 | David Khurtsidze | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
0 | Gustavo Marmentini | AM(PTC) | 30 | 77 | ||
98 | Mimito Biai | TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
0 | Vadym Paramonov | HV(C) | 33 | 78 | ||
8 | Sergey Ivanov | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
70 | João William | HV(C) | 28 | 72 | ||
23 | Petros Avetisyan | TV(C),AM(TC) | 29 | 76 | ||
99 | Yeison Racines | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
77 | Valerio Vimercati | GK | 29 | 73 | ||
19 | Vaspurak Minasyan | HV(PTC) | 30 | 72 | ||
21 | Haggai Katoh | TV,AM(C) | 26 | 72 | ||
0 | Vsevolod Ermakov | GK | 29 | 73 | ||
71 | Anatoliy Ayvazov | GK | 28 | 70 | ||
1 | Vlad Chatunts | GK | 22 | 60 | ||
4 | Annan Mensah | HV(PC),DM,TV(C) | 28 | 72 | ||
2 | Serob Grigoryan | HV,DM,TV(T) | 29 | 73 | ||
20 | Yuri Gareginyan | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 73 | ||
88 | Aram Kocharyan | HV(P),DM,TV(C) | 28 | 72 | ||
7 | Karen Nalbandyan | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
0 | Narek Manukyan | AM(PTC),F(PT) | 21 | 67 | ||
19 | Haik Moussakhanian | HV,DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
16 | Arsen Galstyan | HV,DM,TV(PT) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Armenian Premier League | 4 |
Cup History | Titles | |
Armenian Independence Cup | 1 |
Cup History | ||
Armenian Independence Cup | 2019 |
Đội bóng thù địch | |
FC Ulysses | |
FC Gandzasar |