23
David IVIĆ

Full Name: David Ivic

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Jan 29, 2005)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Zeleznicar Pancevo

On Loan at: OFK Vršac

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

OFK Vršac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Aleksandar LazevskiAleksandar LazevskiHV,DM,TV(T)3777
25
Aleksa VujićAleksa VujićTV,AM(C)3173
8
Danko KikovićDanko KikovićTV,AM(C)3073
99
Nemanja AndrijanićNemanja AndrijanićGK2574
3
Nenad PerovićNenad PerovićHV,DM,TV(T)2272
17
Nikola LainovićNikola LainovićAM,F(PT)2367
29
Stefan MaksimovićStefan MaksimovićHV(C)2270
19
Pavel BaranovPavel BaranovTV,AM(P)2575
30
Veljko JovanovićVeljko JovanovićF(C)2370
16
Herbert AnsahHerbert AnsahAM,F(PC)2067
11
Veljko RadosavljevićVeljko RadosavljevićTV,AM(C)2065
32
Bozidar BlagojevićBozidar BlagojevićHV(C)2373
23
David IvićDavid IvićF(C)2070
1
Mirko StevanovićMirko StevanovićGK1963
42
Luka LazinLuka LazinGK1760
15
Cherif DioufCherif DioufHV,DM,TV(C)2575
31
Stefan RadicStefan RadicHV(C)2263
28
Bojan PajovićBojan PajovićHV(C)1760
6
Milan TomicMilan TomicDM,TV,AM(C)2570
5
Darko TerzicDarko TerzicHV,DM,TV(C)2670
14
Vladan BlagojevicVladan BlagojevicDM,TV(C)2665
7
Matija GrekMatija GrekAM,F(T)2373
26
Srdjan CvetkovicSrdjan CvetkovicAM,F(P)2173
22
Uros CejicUros CejicAM,F(PT)2170
24
Djordje GlavinićDjordje GlavinićF(C)2170
20
Vuk VukovicVuk VukovicAM(T),F(TC)2265
13
Umar MohammadUmar MohammadF(C)2165
28
Stefan KostadinovStefan KostadinovF(C)1660