?
Uros CEJIC

Full Name: Uros Cejic

Tên áo: CEJIC

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Mar 26, 2004)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: Spartak Subotica

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 4, 2025Spartak Subotica70

Spartak Subotica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Muhamed BesicMuhamed BesicDM,TV(C)3278
20
Miloš MijićMiloš MijićAM(PTC)3578
44
Marko MijailovićMarko MijailovićHV(PC)2779
9
Nigel RoberthaNigel RoberthaF(C)2778
Srdjan ŠćepanovićSrdjan ŠćepanovićDM,TV,AM(C)2676
33
Nikola KuveljićNikola KuveljićDM,TV(C)2878
26
Vladimir PrijovićVladimir PrijovićHV,DM,TV(T)2277
1
Aleksandar VulićAleksandar VulićGK2478
10
Luka BijelovićLuka BijelovićAM(PT),F(PTC)2480
28
Yohan BilingiYohan BilingiHV,DM,TV(P)2680
17
Kwaku Bonsu OseiKwaku Bonsu OseiAM,F(PT)2476
49
Nemanja KrsmanovicNemanja KrsmanovicHV,DM,TV,AM(T)2275
70
Stefan TomovićStefan TomovićTV(C),AM(PTC)2379
2
Luiz KayqueLuiz KayqueDM,TV(C)2475
4
Mihailo BogićevićMihailo BogićevićHV(C)2776
José MulatoJosé MulatoF(C)2273
21
Ilija BabićIlija BabićAM,F(PTC)2277
3
Vladimir VitorovićVladimir VitorovićHV,DM,TV(T)2476
12
Marin DulićMarin DulićGK2165
27
Léo AntonioLéo AntonioHV,DM,TV(C)2875
15
Luka SubotićLuka SubotićHV(C)2275
7
Veljko JocićVeljko JocićAM(PTC),F(PT)1867
16
Danijel KolarićDanijel KolarićHV,DM,TV(C)2076
30
Luka PeicLuka PeicHV(PC)2065
Collins AtuleCollins AtuleF(C)2172
6
Francis Ebuka NwokeabiaFrancis Ebuka NwokeabiaTV(C),AM(PTC)2067
Lucius OnwuboroLucius OnwuboroAM,F(PT)2065
99
Andeljko PavlovićAndeljko PavlovićAM(PT),F(PTC)1765
77
Nikola PuskarNikola PuskarHV(C)1965
23
Dimitrije MinicDimitrije MinicGK1660
Uros CejicUros CejicAM,F(PT)2170
66
Ezekiel RubenEzekiel RubenHV,DM,TV(P)1865
42
Aleksa TrajkovićAleksa TrajkovićTV,AM(C)1865
91
Nikola VujovićNikola VujovićF(C)1865