13
Umar MOHAMMAD

Full Name: Umar Mohammad

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Feb 21, 2004)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Crvena Zvezda

On Loan at: OFK Vršac

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

OFK Vršac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Aleksandar LazevskiAleksandar LazevskiHV,DM,TV(T)3677
25
Aleksa VujićAleksa VujićTV,AM(C)3173
8
Danko KikovićDanko KikovićTV,AM(C)3073
99
Nemanja AndrijanićNemanja AndrijanićGK2574
3
Nenad PerovićNenad PerovićHV,DM,TV(T)2272
17
Nikola LainovićNikola LainovićAM,F(PT)2367
29
Stefan MaksimovićStefan MaksimovićHV(C)2270
19
Pavel BaranovPavel BaranovTV,AM(P)2575
30
Veljko JovanovićVeljko JovanovićF(C)2370
2
Aleksa KoloniAleksa KoloniHV,DM,TV(P)1965
16
Herbert AnsahHerbert AnsahAM,F(PC)2067
11
Veljko RadosavljevićVeljko RadosavljevićTV,AM(C)1965
32
Bozidar BlagojevićBozidar BlagojevićHV(C)2273
23
David IvićDavid IvićF(C)1970
1
Mirko StevanovićMirko StevanovićGK1963
42
Luka LazinLuka LazinGK1760
15
Cherif DioufCherif DioufHV,DM,TV(C)2575
31
Stefan RadicStefan RadicHV(C)2263
27
Aleksandar PavlovićAleksandar PavlovićHV(C)2065
28
Bojan PajovićBojan PajovićHV(C)1760
6
Milan TomicMilan TomicDM,TV,AM(C)2470
5
Darko TerzicDarko TerzicHV,DM,TV(C)2670
14
Vladan BlagojevicVladan BlagojevicDM,TV(C)2565
7
Matija GrekMatija GrekAM,F(T)2373
26
Srdjan CvetkovicSrdjan CvetkovicAM,F(P)2073
22
Uros CejicUros CejicAM,F(PT)2070
24
Djordje GlavinićDjordje GlavinićF(C)2070
20
Vuk VukovicVuk VukovicAM(T),F(TC)2265
13
Umar MohammadUmar MohammadF(C)2065
28
Stefan KostadinovStefan KostadinovF(C)1660