16
Herbert ANSAH

Full Name: Herbert Ansah Yeboh

Tên áo: ANSAH

Vị trí: AM,F(PC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Sep 6, 2004)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Zeleznicar Pancevo

On Loan at: OFK Vršac

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2024Zeleznicar Pancevo đang được đem cho mượn: OFK Vršac67
Jun 10, 2024Torino67
Jun 3, 2024Torino67
Feb 28, 2024Torino đang được đem cho mượn: Empoli67
Sep 7, 2023Torino đang được đem cho mượn: Empoli67

OFK Vršac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Aleksandar LazevskiAleksandar LazevskiHV,DM,TV(T)3777
25
Aleksa VujićAleksa VujićTV,AM(C)3173
8
Danko KikovićDanko KikovićTV,AM(C)3073
99
Nemanja AndrijanićNemanja AndrijanićGK2574
3
Nenad PerovićNenad PerovićHV,DM,TV(T)2272
17
Nikola LainovićNikola LainovićAM,F(PT)2367
29
Stefan MaksimovićStefan MaksimovićHV(C)2270
19
Pavel BaranovPavel BaranovTV,AM(P)2575
30
Veljko JovanovićVeljko JovanovićF(C)2370
16
Herbert AnsahHerbert AnsahAM,F(PC)2067
11
Veljko RadosavljevićVeljko RadosavljevićTV,AM(C)1965
32
Bozidar BlagojevićBozidar BlagojevićHV(C)2273
23
David IvićDavid IvićF(C)2070
1
Mirko StevanovićMirko StevanovićGK1963
42
Luka LazinLuka LazinGK1760
15
Cherif DioufCherif DioufHV,DM,TV(C)2575
31
Stefan RadicStefan RadicHV(C)2263
27
Aleksandar PavlovićAleksandar PavlovićHV(C)2065
28
Bojan PajovićBojan PajovićHV(C)1760
6
Milan TomicMilan TomicDM,TV,AM(C)2470
5
Darko TerzicDarko TerzicHV,DM,TV(C)2670
14
Vladan BlagojevicVladan BlagojevicDM,TV(C)2665
7
Matija GrekMatija GrekAM,F(T)2373
26
Srdjan CvetkovicSrdjan CvetkovicAM,F(P)2073
22
Uros CejicUros CejicAM,F(PT)2070
24
Djordje GlavinićDjordje GlavinićF(C)2070
20
Vuk VukovicVuk VukovicAM(T),F(TC)2265
13
Umar MohammadUmar MohammadF(C)2065
28
Stefan KostadinovStefan KostadinovF(C)1660