94
Marco ROSAFIO

Full Name: Marco Rosafio

Tên áo: ROSAFIO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Mar 19, 1994)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Potenza SC

Squad Number: 94

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 23, 2024Potenza SC78
Oct 16, 2024Potenza SC79
Jun 2, 2024SPAL79
Jun 1, 2024SPAL79
Mar 22, 2024SPAL đang được đem cho mượn: ACR Messina79
Nov 29, 2023SPAL79
Aug 13, 2023SPAL79
Feb 19, 2022Reggiana 191979
Aug 4, 2021Reggiana 191979
Sep 29, 2020AS Cittadella79
Sep 23, 2020AS Cittadella77
Aug 30, 2019AS Cittadella77
Sep 17, 2018USD Cavese77
Oct 20, 2017ACR Messina77
Sep 19, 2017SS Juve Stabia77

Potenza SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Salvatore CaturanoSalvatore CaturanoAM(PT),F(PTC)3479
94
Marco RosafioMarco RosafioAM,F(PTC)3078
14
Luca MilesiLuca MilesiHV(TC)3177
11
Mattia RossettiMattia RossettiAM(PT),F(PTC)2876
19
Giacomo SciaccaGiacomo SciaccaHV(C)2877
10
Marco FirenzeMarco FirenzeTV(C),AM(TC)3176
22
Fabrizio AlastraFabrizio AlastraGK2776
24
Tommaso CucchiettiTommaso CucchiettiGK2777
6
Cristian RiggioCristian RiggioHV(C)2876
5
Lucas Felippe
FC Crotone
TV(C),AM(PTC)2473
23
Francesco Rillo
Benevento Calcio
HV,DM,TV(T)2470
77
Matteo GhisolfiMatteo GhisolfiTV(C),AM(PTC)2272
8
Manuele CastoraniManuele CastoraniTV(C)2573
21
Emanuele SchimmentiEmanuele SchimmentiAM(PTC),F(PT)2265
7
Gianluca D'AuriaGianluca D'AuriaAM(PTC)2874
27
Bilal ErradiBilal ErradiDM,TV(C)2373
66
Riccardo BurgioRiccardo BurgioHV(TC),DM,TV(T)2370
35
Mattia NovellaMattia NovellaHV,DM(PT),TV(PTC)2474
15
Gabriele SelleriGabriele SelleriF(C)2170
26
Bruno VerrengiaBruno VerrengiaDM,TV(C)2172
4
Lorenzo FerroLorenzo FerroDM,TV(C)2166