Biệt danh: Peloritani . Biancoscudati . Giallorossi.
Tên thu gọn: Messina
Tên viết tắt: MES
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Stadio San Filippo (40,200)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Messina
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | Antonio Marino | HV(TC) | 36 | 78 | |
16 | ![]() | Davide Petrucci | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | |
12 | ![]() | Titas Krapikas | GK | 26 | 74 | |
7 | ![]() | Damiano Lia | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | |
18 | ![]() | Pierluca Luciani | AM,F(C) | 23 | 70 | |
5 | ![]() | Ndir Mame Ass | HV(C) | 24 | 70 | |
11 | ![]() | Luca Petrungaro | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | |
6 | ![]() | Marco Manetta | HV(PC) | 33 | 75 | |
24 | ![]() | Pasqualino Ortisi | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 22 | 73 | |
4 | ![]() | Vincenzo Garofalo | TV(C) | 25 | 75 | |
10 | ![]() | AM,F(PTC) | 22 | 70 | ||
17 | ![]() | AM,F(PTC) | 21 | 65 | ||
9 | ![]() | AM,F(C) | 21 | 67 | ||
8 | ![]() | Giulio Frisenna | TV(PTC) | 22 | 73 | |
29 | ![]() | Manuel di Palma | TV(C) | 20 | 65 | |
98 | ![]() | Francesco Rizzo | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 68 | |
20 | ![]() | HV,DM(T),TV(TC) | 20 | 63 | ||
21 | ![]() | Giuseppe Salvo | HV,DM,TV(P) | 22 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Serie C Girone A | 1 |
![]() | Serie C Girone B | 1 |
![]() | Serie B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | AS Reggina 1914 |
![]() | Palermo FC |
![]() | Catania FC |