10
Marco FIRENZE

Full Name: Marco Firenze

Tên áo: FIRENZE

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Jun 26, 1993)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Potenza SC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 26, 2024Potenza SC76
Aug 7, 2024Potenza SC76
Jul 16, 2024ACR Messina76
Oct 25, 2023ACR Messina76
Oct 15, 2023ACR Messina76
Oct 10, 2023ACR Messina77
Aug 10, 2023ACR Messina77
Mar 22, 2023Sangiuliano City77
Jan 19, 2023Sangiuliano City77
Nov 7, 2022USD Sestri Levante77
Nov 1, 2022USD Sestri Levante78
Oct 13, 2022USD Sestri Levante78
Aug 18, 2022Paganese Calcio78
Dec 12, 2021Paganese Calcio78
Sep 8, 2021US Salernitana78

Potenza SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Salvatore CaturanoSalvatore CaturanoAM(PT),F(PTC)3479
94
Marco RosafioMarco RosafioAM,F(PTC)3178
14
Luca MilesiLuca MilesiHV(TC)3177
11
Mattia RossettiMattia RossettiAM(PT),F(PTC)2876
19
Giacomo SciaccaGiacomo SciaccaHV(C)2877
10
Marco FirenzeMarco FirenzeTV(C),AM(TC)3176
22
Fabrizio AlastraFabrizio AlastraGK2776
24
Tommaso CucchiettiTommaso CucchiettiGK2777
6
Cristian RiggioCristian RiggioHV(C)2876
5
Lucas Felippe
FC Crotone
TV(C),AM(PTC)2473
23
Francesco Rillo
Benevento Calcio
HV,DM,TV(T)2470
77
Matteo GhisolfiMatteo GhisolfiTV(C),AM(PTC)2272
8
Manuele CastoraniManuele CastoraniTV(C)2573
21
Emanuele SchimmentiEmanuele SchimmentiAM(PTC),F(PT)2265
7
Gianluca D'AuriaGianluca D'AuriaAM(PTC)2874
27
Bilal ErradiBilal ErradiDM,TV(C)2473
66
Riccardo BurgioRiccardo BurgioHV(TC),DM,TV(T)2370
35
Mattia NovellaMattia NovellaHV,DM(PT),TV(PTC)2474
15
Gabriele SelleriGabriele SelleriF(C)2170
26
Bruno VerrengiaBruno VerrengiaDM,TV(C)2172
4
Lorenzo FerroLorenzo FerroDM,TV(C)2166