Full Name: Mattia Novella
Tên áo: NOVELLA
Vị trí: HV,DM(PT),TV(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 24 (Jan 25, 2001)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: Potenza SC
Squad Number: 35
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(PT),TV(PTC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 26, 2024 | Potenza SC | 74 |
Jul 1, 2024 | Potenza SC | 74 |
Jun 2, 2024 | SS Lazio | 74 |
Jun 1, 2024 | SS Lazio | 74 |
Nov 1, 2023 | SS Lazio đang được đem cho mượn: AZ Picerno | 74 |
Oct 16, 2023 | SS Lazio đang được đem cho mượn: AZ Picerno | 74 |
Oct 10, 2023 | SS Lazio đang được đem cho mượn: AZ Picerno | 70 |
Aug 31, 2023 | SS Lazio đang được đem cho mượn: AZ Picerno | 70 |
Jun 2, 2023 | SS Lazio | 70 |
Jun 1, 2023 | SS Lazio | 70 |
Nov 5, 2022 | SS Lazio đang được đem cho mượn: AZ Picerno | 70 |
Nov 1, 2022 | SS Lazio đang được đem cho mượn: AZ Picerno | 68 |
Aug 4, 2022 | SS Lazio đang được đem cho mượn: AZ Picerno | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Salvatore Caturano | AM(PT),F(PTC) | 34 | 79 | |
94 | ![]() | Marco Rosafio | AM,F(PTC) | 31 | 78 | |
14 | ![]() | Luca Milesi | HV(TC) | 32 | 77 | |
11 | ![]() | Mattia Rossetti | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |
19 | ![]() | Giacomo Sciacca | HV(C) | 29 | 77 | |
10 | ![]() | Marco Firenze | TV(C),AM(TC) | 31 | 76 | |
22 | ![]() | Fabrizio Alastra | GK | 27 | 76 | |
24 | ![]() | Tommaso Cucchietti | GK | 27 | 77 | |
6 | ![]() | Cristian Riggio | HV(C) | 29 | 76 | |
77 | ![]() | Matteo Ghisolfi | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | |
8 | ![]() | Manuele Castorani | TV(C) | 25 | 73 | |
21 | ![]() | Emanuele Schimmenti | AM(PTC),F(PT) | 23 | 65 | |
7 | ![]() | Gianluca D'Auria | AM(PTC) | 28 | 74 | |
27 | ![]() | Bilal Erradi | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
66 | ![]() | Riccardo Burgio | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 70 | |
35 | ![]() | Mattia Novella | HV,DM(PT),TV(PTC) | 24 | 74 | |
15 | ![]() | Gabriele Selleri | F(C) | 22 | 70 | |
26 | ![]() | Bruno Verrengia | DM,TV(C) | 21 | 72 | |
4 | ![]() | Lorenzo Ferro | DM,TV(C) | 21 | 66 | |
![]() | Alessandro Calvosa | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 |