66
Riccardo BURGIO

Full Name: Riccardo Francesco Burgio

Tên áo: BURGIO

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (May 5, 2001)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: Potenza SC

Squad Number: 66

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 2, 2024Potenza SC70
Nov 2, 2024Potenza SC70
Nov 2, 2024Potenza SC65
Oct 30, 2024Potenza SC65
Oct 26, 2024Potenza SC65
Feb 10, 2024Potenza SC65
Jan 31, 2024Potenza SC65
Oct 17, 2023SS Turris Calcio65
Oct 15, 2023SS Turris Calcio60
Oct 10, 2023Monterosi FC60
Nov 10, 2022Monterosi FC60
Jul 26, 2022Monterosi FC60
Jun 8, 2022Atalanta BC60
Jun 1, 2022Atalanta BC60

Potenza SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Salvatore CaturanoSalvatore CaturanoAM(PT),F(PTC)3479
94
Marco RosafioMarco RosafioAM,F(PTC)3178
14
Luca MilesiLuca MilesiHV(TC)3177
11
Mattia RossettiMattia RossettiAM(PT),F(PTC)2876
19
Giacomo SciaccaGiacomo SciaccaHV(C)2877
10
Marco FirenzeMarco FirenzeTV(C),AM(TC)3176
22
Fabrizio AlastraFabrizio AlastraGK2776
24
Tommaso CucchiettiTommaso CucchiettiGK2777
6
Cristian RiggioCristian RiggioHV(C)2876
5
Lucas Felippe
FC Crotone
TV(C),AM(PTC)2473
23
Francesco Rillo
Benevento Calcio
HV,DM,TV(T)2470
77
Matteo GhisolfiMatteo GhisolfiTV(C),AM(PTC)2272
8
Manuele CastoraniManuele CastoraniTV(C)2573
21
Emanuele SchimmentiEmanuele SchimmentiAM(PTC),F(PT)2265
7
Gianluca D'AuriaGianluca D'AuriaAM(PTC)2874
27
Bilal ErradiBilal ErradiDM,TV(C)2473
66
Riccardo BurgioRiccardo BurgioHV(TC),DM,TV(T)2370
35
Mattia NovellaMattia NovellaHV,DM(PT),TV(PTC)2474
15
Gabriele SelleriGabriele SelleriF(C)2170
26
Bruno VerrengiaBruno VerrengiaDM,TV(C)2172
4
Lorenzo FerroLorenzo FerroDM,TV(C)2166