Full Name: Matteo Ghisolfi
Tên áo: GHISOLFI
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 21 (May 25, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: US Cremonese
On Loan at: USD Audace Cerignola
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2023 | US Cremonese đang được đem cho mượn: USD Audace Cerignola | 72 |
Sep 2, 2023 | US Cremonese đang được đem cho mượn: USD Audace Cerignola | 72 |
Jun 2, 2023 | US Cremonese | 72 |
Jun 1, 2023 | US Cremonese | 72 |
Sep 12, 2022 | US Cremonese đang được đem cho mượn: Giugliano | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Giacinto Allegrini | HV(C) | 37 | 74 | ||
8 | Raffaele Bianco | DM,TV(C) | 36 | 78 | ||
15 | Alessandro Ligi | HV(C) | 34 | 80 | ||
55 | Luca Martinelli | HV(C) | 35 | 80 | ||
9 | Giancarlo Malcore | F(C) | 30 | 79 | ||
20 | Miguel Sainz-Maza | AM(PTC) | 31 | 77 | ||
11 | Vito Leonetti | F(C) | 30 | 77 | ||
23 | Lorenzo Gonnelli | HV(C) | 30 | 77 | ||
21 | Alberto Tentardini | HV,DM,TV(T) | 27 | 76 | ||
1 | Titas Krapikas | GK | 25 | 73 | ||
24 | Zak Ruggiero | AM,F(PTC) | 23 | 72 | ||
34 | Agostino Rizzo | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | ||
77 | Matteo Ghisolfi | TV(C),AM(PTC) | 21 | 72 | ||
17 | Filippo D'Andrea | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
7 | Giuseppe Coccia | HV,DM(PT),TV(PTC) | 30 | 75 | ||
30 | Dardan Vuthaj | F(C) | 28 | 73 | ||
28 | Christian Basile | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | ||
30 | Davide Barosi | GK | 24 | 78 | ||
3 | Luca Russo | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
5 | Galo Capomaggio | HV,DM(C) | 27 | 76 | ||
29 | Mattia Tascone | HV,DM(C) | 23 | 75 |