Huấn luyện viên: Daniele Cinelli
Biệt danh: Aquilotti
Tên thu gọn: Cavese
Tên viết tắt: CAV
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Simonetta Lamberti (12,000)
Giải đấu: Serie D
Địa điểm: Cava de' Tirreni
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Magnus Troest | HV(C) | 36 | 78 | ||
25 | Federico Piovaccari | F(C) | 39 | 77 | ||
21 | Errico Altobello | HV(C) | 33 | 78 | ||
4 | Domenico Aliperta | TV(T) | 33 | 75 | ||
0 | Francesco Urso | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
24 | Antonio Bacio Terracino | TV(PC) | 31 | 75 | ||
5 | Facundo Ospitaleche | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
30 | Kevin Magri | HV(C) | 28 | 73 | ||
0 | Rafa Muñoz | HV(C) | 29 | 78 | ||
20 | Ciro Foggia | F(C) | 33 | 75 | ||
12 | Simone Barone | GK | 25 | 67 | ||
32 | Amara Konaté | TV(C) | 25 | 74 | ||
90 | Giovanni Mercurio | AM,F(PTC) | 20 | 65 | ||
0 | Marco Angeletti | GK | 22 | 66 | ||
17 | Emmanuel Cuomo | TV(C) | 22 | 65 | ||
0 | Filippo Fraraccio | TV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Valerio Boffelli | GK | 19 | 65 | ||
91 | HV(C) | 19 | 63 | |||
0 | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Lega Pro 2b | 1 | |
Serie D | 1 | |
Serie C Girone B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
ASD Nocerina | |
SS Juve Stabia | |
Taranto FC |