Huấn luyện viên: Daniele Cinelli
Biệt danh: Aquilotti
Tên thu gọn: Cavese
Tên viết tắt: CAV
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Simonetta Lamberti (12,000)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Cava de' Tirreni
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Abou Diop | F(C) | 31 | 73 | ||
21 | Giuseppe Fornito | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
34 | Agostino Rizzo | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | ||
8 | Amara Konaté | TV(C) | 25 | 74 | ||
16 | DM,TV(C) | 24 | 78 | |||
10 | AM,F(TC) | 31 | 75 | |||
18 | Luca Piana | HV(C) | 30 | 75 | ||
25 | Manuel Peretti | HV,DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
12 | Valerio Boffelli | GK | 20 | 65 | ||
2 | Benedetto Barba | HV(PC),DM(P) | 21 | 67 | ||
7 | Daniele Sorrentino | F(C) | 27 | 76 | ||
73 | Lorenzo Tropea | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 65 | ||
17 | AM,F(TC) | 20 | 65 | |||
28 | HV,DM,TV(PT) | 20 | 65 | |||
30 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | |||
11 | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 69 | |||
3 | Gaetano Vitale | TV(C) | 23 | 75 | ||
27 | Ciro Loreto | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 75 | ||
77 | Ismaila Badje | AM,F(PTC) | 23 | 71 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Lega Pro 2b | 1 | |
Serie D | 1 | |
Serie C Girone B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
ASD Nocerina | |
Taranto FC |