66
Miroslav KACER

Full Name: Miroslav Káčer

Tên áo: KACER

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 29 (Feb 2, 1996)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 71

CLB: MSK Zilina

Squad Number: 66

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2024MSK Zilina79
Jun 21, 2024FC DAC Dunajská Streda79
Jun 17, 2024FC DAC Dunajská Streda80
Apr 4, 2023FC DAC Dunajská Streda80
Sep 25, 2022Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: FC DAC Dunajská Streda80
May 13, 2022Viktoria Plzeň80
May 9, 2022Viktoria Plzeň82
Nov 11, 2020Viktoria Plzeň82
May 14, 2020Viktoria Plzeň82
May 11, 2020Viktoria Plzeň79
Jun 17, 2016MSK Zilina79
Jun 17, 2014MSK Zilina78
Feb 27, 2014MSK Zilina77
Aug 17, 2013MSK Zilina77
Apr 17, 2013MSK Zilina76

MSK Zilina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Tomás HubocanTomás HubocanHV(PTC)3976
66
Miroslav KacerMiroslav KacerDM,TV(C)2979
Marek TeplanMarek TeplanGK2272
30
Lubomir BelkoLubomir BelkoGK2379
23
Jan MinarikJan MinarikHV(TC)2779
9
Timotej Jambor
Rapid Bucureşti
F(C)2177
10
Adrián KaprálikAdrián KaprálikAM,F(PT)2280
16
Patrik IlkoPatrik IlkoTV(C),AM(PTC)2476
29
David DurisDavid DurisAM(PT),F(PTC)2581
37
Mário SauerMário SauerTV,AM(C)2077
27
Ridwan SanusiRidwan SanusiAM(P),F(PC)2274
11
Samuel GidiSamuel GidiDM,TV,AM(C)2077
19
Samuel KopásekSamuel KopásekHV(PT),DM,TV(P)2171
20
Kristian BariKristian BariHV,DM,TV(T)2477
24
Samuel DatkoSamuel DatkoTV(C),AM(PTC)2377
1
Jakub BadzgonJakub BadzgonGK1966
6
Xavier AdangXavier AdangTV,AM(C)2073
21
Timotej HranicaTimotej HranicaHV,DM,TV(P)1970
22
Samuel BelanikSamuel BelanikGK2168