13
Basirou BADJIE

Full Name: Basirou Badjie

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Mar 20, 2005)

Quốc gia: Gambia

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 63

CLB: MSK Zilina

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

MSK Zilina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Tomás HubocanTomás HubocanHV(PTC)3976
66
Miroslav KacerMiroslav KacerDM,TV(C)2979
Marek TeplanMarek TeplanGK2272
30
Lubomir BelkoLubomir BelkoGK2382
23
Jan MinarikJan MinarikHV(TC)2779
9
Timotej Jambor
Rapid Bucureşti
F(C)2177
10
Adrián KaprálikAdrián KaprálikAM,F(PT)2280
16
Patrik IlkoPatrik IlkoTV(C),AM(PTC)2476
29
David DurisDavid DurisAM(PT),F(PTC)2581
37
Mário SauerMário SauerTV,AM(C)2077
27
Ridwan SanusiRidwan SanusiAM(P),F(PC)2274
11
Samuel GidiSamuel GidiDM,TV,AM(C)2077
19
Samuel KopásekSamuel KopásekHV(PT),DM,TV(P)2171
20
Kristian BariKristian BariHV,DM,TV(T)2477
24
Samuel DatkoSamuel DatkoTV(C),AM(PTC)2377
1
Jakub BadzgonJakub BadzgonGK1966
6
Xavier AdangXavier AdangTV,AM(C)2073
21
Timotej HranicaTimotej HranicaHV,DM,TV(P)1970
22
Samuel BelanikSamuel BelanikGK2168
4
Nikita Kelembet
FC Petržalka
HV,F(C)2070
25
Adama DrameAdama DrameHV(C)2070
13
Basirou BadjieBasirou BadjieHV,DM,TV(T)1970