30
Lubomir BELKO

Full Name: Lubomir Belko

Tên áo: BELKO

Vị trí: GK

Chỉ số: 79

Tuổi: 22 (Feb 4, 2002)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: MSK Zilina

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 22, 2024MSK Zilina79
Jun 17, 2024MSK Zilina78
Feb 17, 2024MSK Zilina78
Feb 13, 2024MSK Zilina77
Jul 30, 2023MSK Zilina77

MSK Zilina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Peter PekaríkPeter PekaríkHV,DM,TV(P)3880
15
Tomás HubocanTomás HubocanHV(PTC)3976
66
Miroslav KacerMiroslav KacerDM,TV(C)2879
Marek TeplanMarek TeplanGK2272
30
Lubomir BelkoLubomir BelkoGK2279
Adam KopasAdam KopasHV(C)2577
23
Jan MinarikJan MinarikHV(TC)2779
10
Adrián KaprálikAdrián KaprálikAM,F(PT)2280
16
Patrik IlkoPatrik IlkoTV(C),AM(PTC)2376
29
David DurisDavid DurisAM(PT),F(PTC)2581
37
Mário SauerMário SauerTV,AM(C)2077
3
Patrik LeitnerPatrik LeitnerHV(C)2276
11
Samuel GidiSamuel GidiDM,TV,AM(C)2077
Samuel KopásekSamuel KopásekHV(PT),DM,TV(P)2171
20
Kristian BariKristian BariHV,DM,TV(T)2377
18
Andrej StojcevskiAndrej StojcevskiHV,DM(C)2177
24
Samuel DatkoSamuel DatkoTV(C),AM(PTC)2377
Boris KrstićBoris KrstićF(C)2173
8
Loic EssombaLoic EssombaAM,F(PT)2174
1
Jakub BadzgonJakub BadzgonGK1966
17
James NdjeungoueJames NdjeungoueHV(TC)2174
6
Xavier AdangXavier AdangTV,AM(C)2073
14
Yves Erick BileYves Erick BileAM(PT),F(PTC)1975
21
Martin GomolaMartin GomolaDM,TV,AM(C)2272
21
Timotej HranicaTimotej HranicaHV,DM,TV(P)1970
5
Tomas JassoTomas JassoHV(TC)2071
22
Samuel BelanikSamuel BelanikGK2168