6
Xavier ADANG

Full Name: Xavier Adang

Tên áo: ADANG

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Jun 7, 2004)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: MSK Zilina

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 22, 2024MSK Zilina73
Jun 17, 2024MSK Zilina72

MSK Zilina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Peter PekaríkPeter PekaríkHV,DM,TV(P)3880
15
Tomás HubocanTomás HubocanHV(PTC)3976
66
Miroslav KacerMiroslav KacerDM,TV(C)2979
Marek TeplanMarek TeplanGK2272
30
Lubomir BelkoLubomir BelkoGK2379
Adam KopasAdam KopasHV(C)2577
23
Jan MinarikJan MinarikHV(TC)2779
Timotej Jambor
Rapid Bucureşti
F(C)2177
10
Adrián KaprálikAdrián KaprálikAM,F(PT)2280
16
Patrik IlkoPatrik IlkoTV(C),AM(PTC)2476
29
David DurisDavid DurisAM(PT),F(PTC)2581
37
Mário SauerMário SauerTV,AM(C)2077
3
Patrik LeitnerPatrik LeitnerHV(C)2376
11
Samuel GidiSamuel GidiDM,TV,AM(C)2077
Samuel KopásekSamuel KopásekHV(PT),DM,TV(P)2171
20
Kristian BariKristian BariHV,DM,TV(T)2477
24
Samuel DatkoSamuel DatkoTV(C),AM(PTC)2377
1
Jakub BadzgonJakub BadzgonGK1966
6
Xavier AdangXavier AdangTV,AM(C)2073
21
Timotej HranicaTimotej HranicaHV,DM,TV(P)1970
5
Tomas JassoTomas JassoHV(TC)2071
22
Samuel BelanikSamuel BelanikGK2168