20
Kristian BARI

Full Name: Kristian Bari

Tên áo: BARI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 23 (Feb 6, 2001)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: MSK Zilina

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 17, 2024MSK Zilina77
Feb 13, 2024MSK Zilina76
Jul 30, 2023MSK Zilina76
Jul 26, 2023MSK Zilina75

MSK Zilina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Peter PekaríkPeter PekaríkHV,DM,TV(P)3880
15
Tomás HubocanTomás HubocanHV(PTC)3976
66
Miroslav KacerMiroslav KacerDM,TV(C)2879
Marek TeplanMarek TeplanGK2272
30
Lubomir BelkoLubomir BelkoGK2279
Adam KopasAdam KopasHV(C)2577
23
Jan MinarikJan MinarikHV(TC)2779
Timotej Jambor
Rapid Bucureşti
F(C)2177
10
Adrián KaprálikAdrián KaprálikAM,F(PT)2280
16
Patrik IlkoPatrik IlkoTV(C),AM(PTC)2376
29
David DurisDavid DurisAM(PT),F(PTC)2581
37
Mário SauerMário SauerTV,AM(C)2077
3
Patrik LeitnerPatrik LeitnerHV(C)2276
11
Samuel GidiSamuel GidiDM,TV,AM(C)2077
Samuel KopásekSamuel KopásekHV(PT),DM,TV(P)2171
20
Kristian BariKristian BariHV,DM,TV(T)2377
24
Samuel DatkoSamuel DatkoTV(C),AM(PTC)2377
1
Jakub BadzgonJakub BadzgonGK1966
17
James NdjeungoueJames NdjeungoueHV(TC)2174
6
Xavier AdangXavier AdangTV,AM(C)2073
14
Yves Erick BileYves Erick BileAM(PT),F(PTC)2075
21
Timotej HranicaTimotej HranicaHV,DM,TV(P)1970
5
Tomas JassoTomas JassoHV(TC)2071
22
Samuel BelanikSamuel BelanikGK2168