17
Adri CUEVAS

Full Name: Adrián Cuevas Algeciras

Tên áo: CUEVAS

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Jan 10, 1990)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Atlético Sanluqueño

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 19, 2024Atlético Sanluqueño78
May 10, 2023AD Ceuta78
Sep 8, 2021CD Badajoz78
Sep 24, 2020CE Sabadell78
Jun 29, 2018CE Sabadell78
Oct 6, 2017CD Ebro78
May 17, 2017CF Villanovense78
Jan 6, 2017Celta Vigo78
Feb 11, 2016Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna78
Aug 24, 2015Hercules78
Jun 2, 2015Córdoba CF78
Jun 1, 2015Córdoba CF78
Sep 4, 2014Córdoba CF đang được đem cho mượn: Hercules78
Jun 23, 2014Córdoba CF78
Oct 11, 2013Córdoba CF đang được đem cho mượn: Córdoba CF B78

Atlético Sanluqueño Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Martí CrespiMartí CrespiHV(PC)3777
6
Miguel Ángel CorderoMiguel Ángel CorderoDM,TV(C)3778
23
Andújar CokeAndújar CokeHV(PC),DM,TV(P)3778
9
Airam CabreraAiram CabreraF(C)3773
Alex MartínezAlex MartínezHV,DM,TV(T)3478
17
Adri CuevasAdri CuevasTV(C),AM(PTC)3578
3
Víctor DíazVíctor DíazHV,DM,TV,AM(T)3378
20
Fernando RománFernando RománHV(C)3177
6
Martín CalderónMartín CalderónDM,TV(C)2573
16
Kike CarrascoKike CarrascoHV,DM,TV(P),AM(PT)2670
13
Juan FlereJuan FlereGK2673
2
Zacarías GhailánZacarías GhailánAM,F(PT)2273
17
Alain GarcíaAlain GarcíaHV,DM,TV,AM(P)2674
7
Nacho RamónNacho RamónF(C)2575
Nando RaposoNando RaposoAM,F(PT)2065