13
Juan FLERE

Full Name: Juan Flere Pizzuti

Tên áo: FLERE

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (May 12, 1998)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Atlético Sanluqueño

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2023Atlético Sanluqueño73
Jun 2, 2023Cádiz CF73
Jun 1, 2023Cádiz CF73
Jul 8, 2022Cádiz CF đang được đem cho mượn: Algeciras CF73
Jun 15, 2021Cádiz CF73

Atlético Sanluqueño Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Martí CrespiMartí CrespiHV(PC)3777
6
Miguel Ángel CorderoMiguel Ángel CorderoDM,TV(C)3778
23
Andújar CokeAndújar CokeHV(PC),DM,TV(P)3778
9
Airam CabreraAiram CabreraF(C)3773
Alex MartínezAlex MartínezHV,DM,TV(T)3478
17
Adri CuevasAdri CuevasTV(C),AM(PTC)3578
3
Víctor DíazVíctor DíazHV,DM,TV,AM(T)3378
20
Fernando RománFernando RománHV(C)3177
6
Martín CalderónMartín CalderónDM,TV(C)2573
16
Kike CarrascoKike CarrascoHV,DM,TV(P),AM(PT)2670
13
Juan FlereJuan FlereGK2673
2
Zacarías GhailánZacarías GhailánAM,F(PT)2273
17
Alain GarcíaAlain GarcíaHV,DM,TV,AM(P)2674
7
Nacho RamónNacho RamónF(C)2575
Nando RaposoNando RaposoAM,F(PT)2065