6
Miguel Ángel CORDERO

Full Name: Miguel Ángel Cordero Sánchez

Tên áo: CORDERO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Sep 10, 1987)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Atlético Sanluqueño

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2023Atlético Sanluqueño78
Feb 5, 2021Atlético Baleares78
Feb 2, 2021Atlético Baleares81
Sep 21, 2020FC Cartagena81
Aug 16, 2017FC Cartagena81
Aug 2, 2017FC Cartagena82
Aug 31, 2016Gimnàstic Tarragona82
Jul 12, 2016AEK Athens82
Nov 24, 2015AEK Athens82
Jun 23, 2015AEK Athens83
Feb 7, 2015AEK Athens83
Oct 22, 2013AEK Athens83
Apr 16, 2013AEK Athens83
Mar 26, 2013AEK Athens82
Sep 5, 2012AEK Athens82

Atlético Sanluqueño Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Martí CrespiMartí CrespiHV(PC)3777
6
Miguel Ángel CorderoMiguel Ángel CorderoDM,TV(C)3778
23
Andújar CokeAndújar CokeHV(PC),DM,TV(P)3778
9
Airam CabreraAiram CabreraF(C)3773
Alex MartínezAlex MartínezHV,DM,TV(T)3478
17
Adri CuevasAdri CuevasTV(C),AM(PTC)3578
3
Víctor DíazVíctor DíazHV,DM,TV,AM(T)3378
20
Fernando RománFernando RománHV(C)3177
6
Martín CalderónMartín CalderónDM,TV(C)2573
16
Kike CarrascoKike CarrascoHV,DM,TV(P),AM(PT)2670
13
Juan FlereJuan FlereGK2673
2
Zacarías GhailánZacarías GhailánAM,F(PT)2273
17
Alain GarcíaAlain GarcíaHV,DM,TV,AM(P)2674
7
Nacho RamónNacho RamónF(C)2575
Nando RaposoNando RaposoAM,F(PT)2065