Full Name: Alejandro Raposo Román
Tên áo:
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Jun 4, 2004)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Atlético Sanluqueño
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Martí Crespi | HV(PC) | 37 | 77 | ||
6 | Miguel Ángel Cordero | DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
23 | Andújar Coke | HV(PC),DM,TV(P) | 37 | 78 | ||
9 | Airam Cabrera | F(C) | 37 | 73 | ||
Alex Martínez | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | |||
17 | Adri Cuevas | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
3 | Víctor Díaz | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 78 | ||
20 | Fernando Román | HV(C) | 31 | 77 | ||
6 | Martín Calderón | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
16 | Kike Carrasco | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 70 | ||
13 | Juan Flere | GK | 26 | 73 | ||
2 | Zacarías Ghailán | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
17 | Alain García | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 74 | ||
7 | Nacho Ramón | F(C) | 25 | 75 | ||
Nando Raposo | AM,F(PT) | 20 | 65 |