16
Kike CARRASCO

Full Name: Luis Enrique Carrasco Acosta

Tên áo: KIKE CARRASCO

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Mar 2, 1998)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Atlético Sanluqueño

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 11, 2023Atlético Sanluqueño70
Jun 2, 2023Cádiz CF70
Jun 1, 2023Cádiz CF70
Aug 30, 2022Cádiz CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF B70
Jun 17, 2022Cádiz CF70
Jun 16, 2022Cádiz CF70
Jun 14, 2022Cádiz CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF B70
Jun 2, 2022Cádiz CF70
Jun 1, 2022Cádiz CF70
Dec 10, 2021Cádiz CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF B70
Jun 25, 2021Cádiz CF70
Jun 10, 2021Cádiz CF70
Jun 3, 2021Cádiz CF70

Atlético Sanluqueño Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Martí CrespiMartí CrespiHV(PC)3777
6
Miguel Ángel CorderoMiguel Ángel CorderoDM,TV(C)3778
23
Andújar CokeAndújar CokeHV(PC),DM,TV(P)3778
9
Airam CabreraAiram CabreraF(C)3773
Alex MartínezAlex MartínezHV,DM,TV(T)3478
17
Adri CuevasAdri CuevasTV(C),AM(PTC)3578
3
Víctor DíazVíctor DíazHV,DM,TV,AM(T)3378
20
Fernando RománFernando RománHV(C)3177
6
Martín CalderónMartín CalderónDM,TV(C)2573
16
Kike CarrascoKike CarrascoHV,DM,TV(P),AM(PT)2670
13
Juan FlereJuan FlereGK2673
2
Zacarías GhailánZacarías GhailánAM,F(PT)2273
17
Alain GarcíaAlain GarcíaHV,DM,TV,AM(P)2674
7
Nacho RamónNacho RamónF(C)2575
Nando RaposoNando RaposoAM,F(PT)2065