Full Name: Luis Enrique Carrasco Acosta
Tên áo: KIKE CARRASCO
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Mar 2, 1998)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Atlético Sanluqueño
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 11, 2023 | Atlético Sanluqueño | 70 |
Jun 2, 2023 | Cádiz CF | 70 |
Jun 1, 2023 | Cádiz CF | 70 |
Aug 30, 2022 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF B | 70 |
Jun 17, 2022 | Cádiz CF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Martí Crespi | HV(PC) | 36 | 77 | ||
6 | Miguel Ángel Cordero | DM,TV(C) | 36 | 78 | ||
23 | Andújar Coke | HV(PC),DM,TV(P) | 36 | 78 | ||
9 | Airam Cabrera | F(C) | 36 | 73 | ||
3 | Víctor Díaz | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 78 | ||
20 | Fernando Román | HV(C) | 30 | 77 | ||
DM,TV(C) | 25 | 73 | ||||
16 | Kike Carrasco | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 70 | ||
13 | Juan Flere | GK | 25 | 73 | ||
19 | AM,F(C) | 24 | 76 | |||
15 | DM,TV,AM(C) | 19 | 75 | |||
2 | Zacarías Ghailán | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
7 | Nacho Ramón | F(C) | 25 | 75 |