4
Saša IVKOVIĆ

Full Name: Saša Ivković

Tên áo: IVKOVIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (May 13, 1993)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 84

CLB: Al Wahda

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Al Wahda82
Sep 25, 2024Al Wahda78
Aug 2, 2024Al Wahda78
Jul 22, 2024Al Wahda78
Jul 3, 2024Al Wahda78
Oct 25, 2019Baniyas78
Jan 23, 2018NK Maribor78
Jan 11, 2017FK Voždovac78
Sep 2, 2016FC Ashdod78
May 1, 2016FK Voždovac78
Apr 26, 2016FK Voždovac77
Feb 7, 2016FK Voždovac77
Oct 17, 2015FK Partizan đang được đem cho mượn: FK Voždovac77
Jul 21, 2015FK Partizan đang được đem cho mượn: FK Voždovac77
Jun 12, 2015FK Partizan77

Al Wahda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Saša IvkovićSaša IvkovićHV(C)3182
70
Omar KhribinOmar KhribinAM(PT),F(PTC)3185
7
Ahmad NourollahiAhmad NourollahiDM,TV,AM(C)3283
99
Kevin Agudelo
Al Nasr SC
TV(C),AM,F(PC)2684
25
Jadsom SilvaJadsom SilvaDM,TV(C)2383
94
Brahima DiarraBrahima DiarraTV,AM(C)2176
22
Bernardo FolhaBernardo FolhaDM,TV,AM(C)2378
27
Facundo KruspzkyFacundo KruspzkyAM(PT),F(PTC)2283
15
Khozhimat ErkinovKhozhimat ErkinovAM,F(PT)2378
60
Mohammad GhorbaniMohammad GhorbaniHV,DM,TV(C)2379
12
Abdulla HamadAbdulla HamadDM,TV(C)2380
19
Rúben AmaralRúben AmaralHV,DM,TV(T)2379
3
Lucas PimentaLucas PimentaHV(C)2480
5
Alaeddine ZouhirAlaeddine ZouhirHV(PC)2578
6
Gianluca MunizGianluca MunizHV,DM,TV(T)2377
1
Mohamed Al-ShamsiMohamed Al-ShamsiGK2878
50
Rashed AliRashed AliGK3570
35
Zayed AhmedZayed AhmedGK2976
32
Guga OliveiraGuga OliveiraHV,DM,TV(P)2178
9
Leonel WambaLeonel WambaF(C)2279
66
Hazaa AmmarHazaa AmmarGK2565
30
Favour Inyeka OgbuFavour Inyeka OgbuHV(C)2070
64
Rashed IssamRashed IssamHV,DM(PT)2165
68
Mohamed AliMohamed AliHV,DM,TV(T)2468
2
Mansour SalehMansour SalehHV,DM,TV(P)2068
26
Ahmed JawarAhmed JawarTV(C)2265
14
Abdulaziz MohammedAbdulaziz MohammedTV(C),AM(PTC)2367
16
Abdulla AhmedAbdulla AhmedAM,F(PT)2065
77
Awadh MohamedAwadh MohamedAM(PT),F(PTC)2065
20
Mansoor Al-MenhaliMansoor Al-MenhaliF(C)2168