Full Name: Saša Ivković
Tên áo: IVKOVIĆ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (May 13, 1993)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 84
CLB: Baniyas SC
Squad Number: 31
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 25, 2019 | Baniyas SC | 78 |
Jan 23, 2018 | NK Maribor | 78 |
Jan 11, 2017 | FK Voždovac | 78 |
Sep 2, 2016 | FC Ashdod | 78 |
May 1, 2016 | FK Voždovac | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Amer Abdulrahman | DM,TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
11 | Gastón Álvarez Suárez | TV(C),AM(PTC) | 31 | 83 | ||
31 | Saša Ivković | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
1 | Mohamed Khalaf | GK | 34 | 76 | ||
99 | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | |||
12 | Youssoufou Niakaté | F(C) | 31 | 80 | ||
Prestige Mboungou | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | |||
25 | Samuel Saile | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
3 | João Victor | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 78 | ||
8 | Khalil Ibrahim | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 76 |