4
Nikita KELEMBET

Full Name: Nikita Kelembet

Tên áo:

Vị trí: HV,F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Feb 18, 2005)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: FC Petržalka

On Loan at: MSK Zilina

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,F(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

MSK Zilina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Tomás HubocanTomás HubocanHV(PTC)3978
66
Miroslav KacerMiroslav KacerDM,TV(C)2979
Marek TeplanMarek TeplanGK2272
30
Lubomir BelkoLubomir BelkoGK2382
23
Jan MinarikJan MinarikHV(TC)2779
9
Timotej JamborTimotej JamborF(C)2177
10
Adrián KaprálikAdrián KaprálikAM,F(PT)2280
16
Patrik IlkoPatrik IlkoTV(C),AM(PTC)2476
29
David DurisDavid DurisAM(PT),F(PTC)2582
37
Mário SauerMário SauerTV,AM(C)2080
27
Ridwan SanusiRidwan SanusiAM(P),F(PC)2274
11
Samuel GidiSamuel GidiDM,TV,AM(C)2080
19
Samuel KopásekSamuel KopásekHV(PT),DM,TV(P)2177
20
Kristian BariKristian BariHV,DM,TV(T)2478
24
Samuel DatkoSamuel DatkoTV(C),AM(PTC)2377
1
Jakub BadzgonJakub BadzgonGK1966
6
Xavier AdangXavier AdangTV,AM(C)2073
21
Timotej HranicaTimotej HranicaHV,DM,TV(P)1973
22
Samuel BelanikSamuel BelanikGK2168
4
Nikita KelembetNikita KelembetHV,F(C)2070
25
Adama DrameAdama DrameHV(C)2070
13
Basirou BadjieBasirou BadjieHV,DM,TV(T)1970