7
Jens THOMASEN

Full Name: Jens Jakob Thomasen

Tên áo: THOMASEN

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 28 (Jun 25, 1996)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 67

CLB: IF Elfsborg

Squad Number: 7

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 17, 2024IF Elfsborg79
Aug 12, 2024IF Elfsborg80
Jul 14, 2023IF Elfsborg80
Jul 9, 2022Nîmes Olympique80
Oct 26, 2020Odense BK80
Sep 26, 2019Odense BK80
Jul 21, 2018Odense BK80
Aug 2, 2017Odense BK78
Nov 1, 2016Odense BK77
Jun 22, 2016Odense BK76

IF Elfsborg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Niklas HultNiklas HultHV,DM,TV(T)3582
13
Johan LarssonJohan LarssonHV,DM,TV(P)3481
15
Simon HedlundSimon HedlundAM,F(PTC)3183
8
Sebastian HolménSebastian HolménHV(C)3283
17
Per FrickPer FrickF(C)3278
9
Arber ZeneliArber ZeneliAM,F(TC)2983
7
Jens ThomasenJens ThomasenDM,TV(C)2879
31
Isak PetterssonIsak PetterssonGK2782
19
Rami KaibRami KaibHV,DM,TV(T)2780
Simon OlssonSimon OlssonDM,TV,AM(C)2783
Rasmus WikströmRasmus WikströmHV(PC)2378
12
Emil HoltenEmil HoltenF(C)2875
18
Ahmed QasemAhmed QasemAM(PTC)2180
Noah SöderbergNoah SöderbergTV,AM(C)2376
27
Besfort ZeneliBesfort ZeneliDM,TV,AM(C)2278
29
Ibrahim BuhariIbrahim BuhariHV(C)2378
Dion KrasniqiDion KrasniqiF(C)2173
Melker UppenbergMelker UppenbergGK2265
2
Terry YegbeTerry YegbeHV(TC)2478
11
Eggert Aron GudmundssonEggert Aron GudmundssonTV(C),AM(PTC)2170
20
Gottfrid RappGottfrid RappHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
14
Jalal AbdulaiJalal AbdulaiF(C)2076
Camil JebaraCamil JebaraAM,F(PT)2274
Július MagnússonJúlius MagnússonDM,TV(C)2978
26
Ludvig RichtnérLudvig RichtnérHV(PTC)1965
30
Marcus BundgaardMarcus BundgaardGK2378
Leo ÖstmanLeo ÖstmanF(C)1865
5
Frode AronssonFrode AronssonHV(C)1965