Huấn luyện viên: Jimmy Thelin
Biệt danh: Di Gule
Tên thu gọn: E Borås
Tên viết tắt: IFE
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Borås Arena (15,911)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Borås
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Niklas Hult | HV,DM,TV(T) | 34 | 82 | ||
13 | Johan Larsson | HV,DM,TV(P) | 33 | 83 | ||
15 | Simon Hedlund | AM,F(PTC) | 31 | 83 | ||
8 | Sebastian Holmén | HV(C) | 31 | 83 | ||
17 | Per Frick | F(C) | 32 | 80 | ||
9 | Arber Zeneli | AM,F(TC) | 29 | 84 | ||
7 | Jens Thomasen | DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
31 | Isak Pettersson | GK | 26 | 82 | ||
19 | Rami Kaib | HV,DM,TV(T) | 26 | 82 | ||
10 | Michael Baidoo | DM,TV,AM(C) | 24 | 82 | ||
4 | Gustav Henriksson | HV(C) | 26 | 78 | ||
6 | DM,TV,AM(C) | 22 | 78 | |||
21 | André Boman | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 22 | 74 | ||
18 | Ahmed Qasem | AM(PTC) | 20 | 77 | ||
28 | Noah Söderberg | TV,AM(C) | 22 | 76 | ||
27 | Besfort Zeneli | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
16 | Timothy Noor Ouma | TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
29 | Ibrahim Buhari | HV(C) | 22 | 73 | ||
22 | Dion Krasniqi | F(C) | 20 | 73 | ||
1 | Melker Uppenberg | GK | 22 | 65 | ||
2 | Terry Yegbe | HV(TC) | 23 | 74 | ||
11 | Eggert Aron Gudmundsson | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | ||
20 | Gottfrid Rapp | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 18 | 65 | ||
14 | Jalal Abdulai | F(C) | 19 | 68 | ||
24 | Camil Jebara | AM,F(PT) | 21 | 74 | ||
25 | Enzo Andrén | TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
26 | Ludvig Richtnér | HV(PTC) | 19 | 65 | ||
30 | Marcus Bundgaard | GK | 22 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Allsvenskan | 6 |
Cup History | Titles | |
Svenska Cupen | 3 |
Cup History | ||
Svenska Cupen | 2014 | |
Svenska Cupen | 2003 | |
Svenska Cupen | 2001 |
Đội bóng thù địch | |
IFK Göteborg |