Huấn luyện viên: Christophe Galtier
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Al Duhail
Tên viết tắt: DSC
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Abdullah bin Khalifa Stadium (12,000)
Giải đấu: Stars League
Địa điểm: Doha
Quốc gia: Qatar
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ali Afif | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 36 | 77 | ||
9 | TV(C),AM(PTC) | 31 | 88 | |||
2 | Mohamed Musa | HV(PC) | 38 | 75 | ||
12 | Karim Boudiaf | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
8 | Luiz Ceará | DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
7 | Ismaeel Mohammed | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 76 | ||
10 | Edmílson Junior | AM,F(PT) | 29 | 85 | ||
29 | Mohammed Muntari | F(C) | 30 | 75 | ||
5 | Lucas Veríssimo | HV(C) | 28 | 87 | ||
14 | Michael Olunga | F(C) | 30 | 84 | ||
16 | Ahmad Doozandeh | DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
27 | Ibrahima Diallo | DM,TV(C) | 25 | 84 | ||
11 | Almoez Ali | AM(PT),F(PTC) | 27 | 83 | ||
19 | Isaac Lihadji | AM(PTC),F(PT) | 22 | 80 | ||
33 | Moon-Hwan Kim | HV,DM,TV(P) | 28 | 83 | ||
22 | Ibrahima Bamba | HV,DM(C) | 22 | 83 | ||
23 | Assim Madibo | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
21 | Salah Zakaria | GK | 25 | 76 | ||
99 | Shebab el Lethy | GK | 24 | 75 | ||
1 | Mohammed al Bakri | GK | 27 | 73 | ||
4 | Yousef Aymen | HV(PC) | 25 | 75 | ||
18 | Sultan al Brake | HV(TC),DM(T) | 28 | 77 | ||
15 | Mohammed al Naimi | HV(TC) | 24 | 72 | ||
6 | Khaled Mohammed | TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
32 | Suhaib Gannan | AM,F(PT) | 20 | 67 | ||
39 | Lotfi Madjer | AM,F(PT) | 21 | 67 | ||
22 | Diyab Taha | HV(PC),DM(P) | 22 | 73 | ||
16 | Ahmed Moein | TV,AM(C) | 28 | 74 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Stars League | 7 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Al Sadd SC | |
Al Rayyan |