18
Richard LÁSIK

Full Name: Richard Lasik

Tên áo: LÁSIK

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Aug 18, 1992)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 79

CLB: FC Petržalka

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 29, 2022FC Petržalka77
Dec 21, 2022FC Petržalka80
Aug 1, 2022FC Petržalka80
Feb 8, 2022FC Kosice80
Feb 4, 2022FK Pohronie80
Oct 28, 2021FK Pohronie80
Jul 26, 2021SS Teramo Calcio80
Nov 16, 2019SS Teramo Calcio80
Jan 28, 2019US Avellino80
Sep 28, 2018US Avellino81
Sep 28, 2016US Avellino83
Sep 2, 2016US Avellino82
Nov 15, 2015Baník Ostrava82
Jul 4, 2014Slovan Bratislava82
Jun 28, 2013Brescia Calcio82

FC Petržalka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Juraj PiroskaJuraj PiroskaAM,F(PTC)3877
18
Richard LásikRichard LásikHV(P),DM,TV(PC)3277
29
Haris HarbaHaris HarbaAM,F(PTC)3674
20
Michal ObrocnikMichal ObrocnikHV,DM(C)3375
Lukáš GašparovičLukáš GašparovičTV(C)3275
33
Pavel HalouskaPavel HalouskaGK2973
8
Simon StefanecSimon StefanecTV(C),AM(PTC)2674
17
Roland GerebenitsRoland GerebenitsF(C)2475
13
Simeon KohutSimeon KohutHV,DM,TV(T)2368
5
Matus KunikMatus KunikHV(PC),DM(P)2777
Patrik RedekyPatrik RedekyHV(C)2365
11
Patrik DanekPatrik DanekTV(C),AM(PTC)2370
Marek MachoMarek MachoAM(P),F(PC)2069
Adam BilyAdam BilyTV,AM(C)2068
18
Richard HeckoRichard HeckoHV(C)2165
27
Daniel Holasek
1. FC Slovácko
HV(C)2065