29
Haris HARBA

Full Name: Haris Harba

Tên áo: HARBA

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 36 (Jul 14, 1988)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 82

CLB: FC Petržalka

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2022FC Petržalka74
May 14, 2021KS Bylis Ballsh74
Nov 14, 20201. FC Slovácko74
Nov 14, 20201. FC Slovácko78
May 17, 20191. FC Slovácko78

FC Petržalka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Juraj PiroskaJuraj PiroskaAM,F(PTC)3777
18
Richard LásikRichard LásikHV(P),DM,TV(PC)3277
29
Haris HarbaHaris HarbaAM,F(PTC)3674
20
Michal ObrocnikMichal ObrocnikHV,DM(C)3375
Lukáš GašparovičLukáš GašparovičTV(C)3175
33
Pavel HalouskaPavel HalouskaGK2973
8
Simon StefanecSimon StefanecTV(C),AM(PTC)2674
17
Roland GerebenitsRoland GerebenitsF(C)2475
13
Simeon KohutSimeon KohutHV,DM,TV(T)2268
5
Matus KunikMatus KunikHV(PC),DM(P)2777
Patrik RedekyPatrik RedekyHV(C)2265
11
Patrik DanekPatrik DanekTV(C),AM(PTC)2370
Marek MachoMarek MachoAM(P),F(PC)2069
Adam BilyAdam BilyTV,AM(C)1968
18
Richard HeckoRichard HeckoHV(C)2165
Viktor SliackyViktor SliackyAM(PT)2170
27
Daniel Holasek
1. FC Slovácko
HV(C)2065