7
Nikola POPARA

Full Name: Nikola Popara

Tên áo: POPARA

Vị trí: HV(T),DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Mar 8, 1992)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 22, 2023Sloga Meridian77
Sep 30, 2022Sloga Meridian77
Aug 28, 2022Sloga Meridian77
May 13, 2022Radnik Bijeljina77
Jul 26, 2018Radnik Bijeljina77
May 18, 2018FK Budućnost77
Feb 6, 2018FK Budućnost77
Aug 23, 2017FK Budućnost77
Aug 23, 2015FC Biel-Bienne77
Mar 9, 2015FK Jagodina77
Feb 11, 2015FK Jagodina77
Oct 1, 2014FK Vojvodina77
Jan 10, 2014FK Vojvodina77
Jul 27, 2012Spartak Subotica77
Jun 29, 2012FK Teleoptik77

Sloga Meridian Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Bojan PavlovićBojan PavlovićGK3877
33
Josip KvesićJosip KvesićHV,DM,TV(T)3476
35
Srdjan GrabezSrdjan GrabezHV,DM,TV,AM(T)3376
28
Milan MilanovićMilan MilanovićHV(C)3376
92
Boris VargaBoris VargaHV(PC)3175
Nikola MandićNikola MandićAM(C),F(PTC)2976
45
Momčilo MrkaićMomčilo MrkaićF(C)3477
44
Dejan MilićevićDejan MilićevićAM(PTC),F(PT)3278
4
Damir SadikovicDamir SadikovicDM,TV,AM(C)2976
10
Fedor PredragovicFedor PredragovicTV,AM(C)2977
1
Filip ErićFilip ErićGK3074
Toni JovicToni JovicAM(PT),F(PTC)3276
24
Dino HasanovićDino HasanovićDM,TV(C)2976
Benjamin TatarBenjamin TatarAM,F(PTC)3073
20
Mladen VeselinovićMladen VeselinovićAM,F(PT)3277
77
Stefan MilosavljevićStefan MilosavljevićAM(PTC)3273
Milos VranjaninMilos VranjaninHV(C)2874
17
Haris OvčinaHaris OvčinaAM(PTC)2875
14
Zoran KaraćZoran KaraćAM(PTC)2975
99
Dejan VidićDejan VidićF(C)3177
Nemanja TomaševićNemanja TomaševićHV,DM,TV,AM(T)2578
Donald MollsDonald MollsDM,TV(C)2674
24
Bojan BatarBojan BatarHV(C)2675
3
Franko DadicFranko DadicHV(TC),DM(T)2474
Ugljesa StevanovicUgljesa StevanovicAM(PT),F(PTC)2675
13
Slobodan DjekicSlobodan DjekicHV,DM,TV(P)2373
21
Vasilije PerkovicVasilije PerkovicAM,F(T)2272
5
Albin OmicAlbin OmicTV(C)2170
6
Sadin HandzicSadin HandzicHV,DM(T)2066