Full Name: Marek Macho
Tên áo: MACHO
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 69
Tuổi: 20 (Nov 11, 2004)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: FC Petržalka
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | FC Petržalka | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Juraj Piroska | AM,F(PTC) | 37 | 77 | ||
18 | Richard Lásik | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 77 | ||
29 | Haris Harba | AM,F(PTC) | 36 | 74 | ||
20 | Michal Obrocnik | HV,DM(C) | 33 | 75 | ||
Lukáš Gašparovič | TV(C) | 31 | 75 | |||
33 | Pavel Halouska | GK | 29 | 73 | ||
8 | Simon Stefanec | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
17 | Roland Gerebenits | F(C) | 24 | 75 | ||
13 | Simeon Kohut | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 | ||
5 | Matus Kunik | HV(PC),DM(P) | 27 | 77 | ||
Patrik Redeky | HV(C) | 22 | 65 | |||
11 | Patrik Danek | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
Marek Macho | AM(P),F(PC) | 20 | 69 | |||
Adam Bily | TV,AM(C) | 19 | 68 | |||
18 | Richard Hecko | HV(C) | 21 | 65 | ||
Viktor Sliacky | AM(PT) | 21 | 70 | |||
27 | HV(C) | 20 | 65 |