Full Name: Šimon Štefanec
Tên áo: STEFANEC
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 25 (Sep 5, 1998)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: FC Petržalka
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | FC Petržalka | 74 |
Sep 6, 2022 | MSK Púchov | 74 |
Sep 17, 2020 | MSK Púchov | 73 |
Aug 13, 2020 | Hellas Verona | 73 |
Jun 2, 2020 | Hellas Verona | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Juraj Piroska | AM,F(PTC) | 37 | 77 | ||
18 | Richard Lásik | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 77 | ||
29 | Haris Harba | AM,F(PTC) | 35 | 74 | ||
20 | Michal Obrocnik | HV,DM(C) | 32 | 75 | ||
Lukáš Gašparovič | TV(C) | 31 | 75 | |||
33 | Pavel Halouska | GK | 28 | 73 | ||
8 | Simon Stefanec | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
17 | Roland Gerebenits | F(C) | 23 | 75 | ||
13 | Simeon Kohut | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 | ||
5 | Matus Kunik | HV(PC),DM(P) | 26 | 77 | ||
Patrik Redeky | HV(C) | 22 | 65 | |||
11 | Patrik Danek | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | ||
Marek Macho | AM(P),F(PC) | 19 | 69 | |||
Adam Bily | TV,AM(C) | 19 | 68 |