Full Name: Roland Gerebenits
Tên áo: GEREBENITS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 23 (May 7, 2000)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 69
CLB: FC Petržalka
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2022 | FC Petržalka | 75 |
Sep 26, 2022 | FC Petržalka | 75 |
Apr 25, 2022 | EN Paralimni | 75 |
Mar 1, 2021 | MSK Zilina | 75 |
Jul 8, 2019 | MSK Zilina | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Juraj Piroska | AM,F(PTC) | 37 | 77 | ||
18 | Richard Lásik | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 77 | ||
29 | Haris Harba | AM,F(PTC) | 35 | 74 | ||
20 | Michal Obrocnik | HV,DM(C) | 32 | 75 | ||
Lukáš Gašparovič | TV(C) | 31 | 75 | |||
33 | Pavel Halouska | GK | 28 | 73 | ||
8 | Simon Stefanec | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
17 | Roland Gerebenits | F(C) | 23 | 75 | ||
13 | Simeon Kohut | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 | ||
5 | Matus Kunik | HV(PC),DM(P) | 26 | 77 | ||
Patrik Redeky | HV(C) | 22 | 65 | |||
11 | Patrik Danek | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | ||
Marek Macho | AM(P),F(PC) | 19 | 69 | |||
Adam Bily | TV,AM(C) | 19 | 68 |