Huấn luyện viên: Martin Svědík
Biệt danh: Slovácko
Tên thu gọn: Uherské Hradiště
Tên viết tắt: FCS
Năm thành lập: 1902
Sân vận động: Mestsky (8,121)
Giải đấu: 1.Liga
Địa điểm: Uherské Hradiště
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Michal Kadlec | HV(TC) | 39 | 80 | ||
11 | Milan Petržela | TV,AM(PT) | 40 | 80 | ||
19 | Jan Kalabiška | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 37 | 78 | ||
30 | Tomás Frysták | GK | 36 | 76 | ||
23 | Petr Reinberk | HV,DM(PT) | 33 | 79 | ||
29 | Milan Heča | GK | 33 | 80 | ||
28 | Vlastimil Danicek | HV,DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
10 | Michal Trávnik | DM,TV,AM(C) | 29 | 82 | ||
20 | Marek Havlík | DM,TV,AM(C) | 28 | 83 | ||
7 | Daniel Holzer | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 80 | ||
5 | Tomás Brečka | HV(C) | 29 | 76 | ||
27 | Marko Kvasina | AM,F(C) | 27 | 78 | ||
17 | Ondrej Mihálik | F(C) | 27 | 79 | ||
22 | Rigino Cicilia | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
6 | Stanislav Hofmann | HV(C) | 33 | 80 | ||
99 | Vlasiy Sinyavskiy | TV,AM(PT) | 27 | 78 | ||
13 | Michal Kohút | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | ||
15 | TV,AM(PT) | 26 | 76 | |||
9 | Filip Vecheta | F(C) | 21 | 80 | ||
14 | Merchas Doski | HV,DM,TV(T) | 24 | 80 | ||
18 | Seung-Bin Kim | AM,F(PTC) | 23 | 76 | ||
31 | Alexandr Urban | GK | 19 | 65 | ||
16 | Abuchi Onuoha | HV(C) | 20 | 65 | ||
8 | Ales Kočí | TV(C) | 22 | 65 | ||
24 | Pavel Juroška | TV,AM(PT) | 22 | 78 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
FNL | 2 |
Cup History | Titles | |
Czech Cup | 1 |
Cup History | ||
Czech Cup | 2022 |
Đội bóng thù địch | |
Bohemians Praha |