1. FC Slovácko

Huấn luyện viên: Martin Svědík

Biệt danh: Slovácko

Tên thu gọn: Uherské Hradiště

Tên viết tắt: FCS

Năm thành lập: 1902

Sân vận động: Mestsky (8,121)

Giải đấu: 1.Liga

Địa điểm: Uherské Hradiště

Quốc gia: Cộng hòa Séc

1. FC Slovácko Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Michal KadlecMichal KadlecHV(TC)3980
11
Milan PetrželaMilan PetrželaTV,AM(PT)4080
19
Jan KalabiškaJan KalabiškaHV,DM,TV(T),AM(PT)3778
30
Tomás FrystákTomás FrystákGK3676
23
Petr ReinberkPetr ReinberkHV,DM(PT)3379
29
Milan HečaMilan HečaGK3380
28
Vlastimil DanicekVlastimil DanicekHV,DM,TV(C)3280
10
Michal TrávnikMichal TrávnikDM,TV,AM(C)2982
20
Marek HavlíkMarek HavlíkDM,TV,AM(C)2883
7
Daniel HolzerDaniel HolzerHV,DM(T),TV(TC)2880
5
Tomás BrečkaTomás BrečkaHV(C)2976
27
Marko KvasinaMarko KvasinaAM,F(C)2778
17
Ondrej MihálikOndrej MihálikF(C)2779
22
Rigino CiciliaRigino CiciliaAM(PT),F(PTC)2978
6
Stanislav HofmannStanislav HofmannHV(C)3380
99
Vlasiy SinyavskiyVlasiy SinyavskiyTV,AM(PT)2778
13
Michal KohútMichal KohútTV(C),AM(PTC)2378
15
Patrik Blahut
Zeleziarne Podbrezová
TV,AM(PT)2676
9
Filip VechetaFilip VechetaF(C)2180
14
Merchas DoskiMerchas DoskiHV,DM,TV(T)2480
18
Seung-Bin KimSeung-Bin KimAM,F(PTC)2376
31
Alexandr UrbanAlexandr UrbanGK1965
16
Abuchi OnuohaAbuchi OnuohaHV(C)2065
8
Ales KočíAles KočíTV(C)2265
24
Pavel JuroškaPavel JuroškaTV,AM(PT)2278

1. FC Slovácko Đã cho mượn

Không

1. FC Slovácko nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

1. FC Slovácko Lịch sử CLB

 League HistoryTitles
FNLFNL2
 Cup HistoryTitles
Czech CupCzech Cup1
 Cup History
Czech CupCzech Cup2022

1. FC Slovácko Rivals

Đội bóng thù địch
Bohemians PrahaBohemians Praha

Thành lập đội